Cộng đồng

15 a 100

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '15 a 100'

Uno cada numero con la cantidad correspondiente
Uno cada numero con la cantidad correspondiente Gắn nhãn sơ đồ
7 - VERDURAS Y FRUTAS
7 - VERDURAS Y FRUTAS Tìm từ
Adivinanzas numéricas. 0 al 100
Adivinanzas numéricas. 0 al 100 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Numbers 20-100
Numbers 20-100 Chương trình đố vui
bởi
Sumas que dan 100
Sumas que dan 100 Chương trình đố vui
Let's play!
Let's play! Đúng hay sai
bởi
Numbers 1-15 - Hangman
Numbers 1-15 - Hangman Hangman (Treo cổ)
Numbers 1-100
Numbers 1-100 Đập chuột chũi
LOS IGUALES
LOS IGUALES Khớp cặp
bởi
THERE IS / ARE
THERE IS / ARE Đố vui
A1. A/AN
A1. A/AN Đố vui
Numbers 1-15 - QUIZ
Numbers 1-15 - QUIZ Đố vui
Numbers 10-100
Numbers 10-100 Nối từ
bởi
PALABRAS SIMPLES
PALABRAS SIMPLES Đố vui
DESCUBRO LA SILABA INICIAL
DESCUBRO LA SILABA INICIAL Đố vui
Create a sentence
Create a sentence Mở hộp
bởi
Healthy Habits
Healthy Habits Mở hộp
Ordena las cantidades de MAYOR A MENOR
Ordena las cantidades de MAYOR A MENOR Thứ tự xếp hạng
Reported speech
Reported speech Chương trình đố vui
 Hit the past participles
Hit the past participles Đập chuột chũi
SUPERIOR SPEAKING TOPICS units 6-9
SUPERIOR SPEAKING TOPICS units 6-9 Mở hộp
Ordenar de menor a mayor hasta 100
Ordenar de menor a mayor hasta 100 Thứ tự xếp hạng
heißen, sein, kommen, sprechen, wohnen
heißen, sein, kommen, sprechen, wohnen Hoàn thành câu
bởi
Present Perfect
Present Perfect Đố vui
Cálculo mental. Suma y resta
Cálculo mental. Suma y resta Chương trình đố vui
bởi
Adjectives of character - Hangman
Adjectives of character - Hangman Hangman (Treo cổ)
RULETA DE LETRAS MAYÚSCULAS
RULETA DE LETRAS MAYÚSCULAS Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
NUMBERS (1-100) - ENGLISH
NUMBERS (1-100) - ENGLISH Chương trình đố vui
NUMBERS 100 - 1000
NUMBERS 100 - 1000 Chương trình đố vui
NUMBERS 1-100
NUMBERS 1-100 Nối từ
bởi
EL CUERPO EN MOVIMIENTO
EL CUERPO EN MOVIMIENTO Mở hộp
NUMERACION HASTA EL 100
NUMERACION HASTA EL 100 Tìm đáp án phù hợp
Numbers 1-100 - Quiz-
Numbers 1-100 - Quiz- Câu đố hình ảnh
Numbers (10 to 100)
Numbers (10 to 100) Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers (1-100)
Numbers (1-100) Mê cung truy đuổi
Numbers 10-100
Numbers 10-100 Nối từ
Adjetivos de personalidad
Adjetivos de personalidad Tìm đáp án phù hợp
bởi
Escribir la palabra
Escribir la palabra Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Acciones
Acciones Mở hộp
bởi
CUENTO CUANTOS HAY5 al 15
CUENTO CUANTOS HAY5 al 15 Tìm đáp án phù hợp
Zahlen bis 10
Zahlen bis 10 Nối từ
bởi
Sumas reiteradas (tabla del 2)
Sumas reiteradas (tabla del 2) Đố vui
bởi
NUMEROS DEL 100 AL 1000
NUMEROS DEL 100 AL 1000 Vòng quay ngẫu nhiên
Verbos regulares
Verbos regulares Đố vui
1er grado calculo mental de sumas y restas
1er grado calculo mental de sumas y restas Chương trình đố vui
QUANTIFIERS
QUANTIFIERS Hoàn thành câu
NUMBERS 1 TO 10
NUMBERS 1 TO 10 Đập chuột chũi
¿Cuánto vale la cifra marcada en negrita?
¿Cuánto vale la cifra marcada en negrita? Đố vui
Multiplicamos por 10 y 100 - Parte 1
Multiplicamos por 10 y 100 - Parte 1 Ô chữ
A JUGAR COMO ANIMALES!
A JUGAR COMO ANIMALES! Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?