6 8 bright ideas starter
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '6 8 bright ideas starter'
What can you do? -Unit 4-
Gắn nhãn sơ đồ
School objects -Bright Ideas Starter-
Thẻ thông tin
School objects
Gắn nhãn sơ đồ
What can you do? -Unit 4-
Chương trình đố vui
Who's in your family?
Gắn nhãn sơ đồ
WHAT'S YOUR FAVOURITE ANIMAL?
Gắn nhãn sơ đồ
What can animals do?
Đúng hay sai
Prepositions of place -Pre Kids-
Đúng hay sai
Do the math and say the number!
Chương trình đố vui
HAVE GOT - Bright Ideas Starter
Vòng quay ngẫu nhiên
Pencil case items
Khớp cặp
Actions & activities -Bright Ideas Starter-
Tìm đáp án phù hợp
Furniture -Bright Ideas 1 unit 8-
Đúng hay sai
How do we have fun? -TOYS-
Gắn nhãn sơ đồ
What can you do? BI STARTER -UNIT 5-
Chương trình đố vui
Animals!
Đố vui
Our homes have got furniture!
Gắn nhãn sơ đồ
School supplies
Nối từ
Animal Families
Tìm đáp án phù hợp
Numbers 1 to 20
Đố vui
Parts of the body
Gắn nhãn sơ đồ
Describe the animals. Example: They are cats. They are orange and black
Thẻ bài ngẫu nhiên
What can you do?
Đố vui
TOYS -BRIGHT IDEAS STARTER-
Tìm đáp án phù hợp
Feelings! Bright Ideas Starter
Chương trình đố vui
Unit 1 -Revision- 2nd form
Vòng quay ngẫu nhiên
At home
Gắn nhãn sơ đồ
People and Animals are different
Sắp xếp nhóm
Bright Ideas 1: Unit 1, Classroom Objects
Gắn nhãn sơ đồ
Bright Ideas 1: Unit 7 (Clothes)
Gắn nhãn sơ đồ
Family members
Khớp cặp
BRIGHT IDEAS STARTER-FAMILY
Tìm đáp án phù hợp
Clothes - Bright Ideas Starter
Tìm đáp án phù hợp
Months of the year -Bright Ideas 2-
Thứ tự xếp hạng
BRIGHT IDEAS 1 - UNIT 6
Nối từ
Food- (Bright Ideas Starter)
Câu đố hình ảnh
How do you spell...?
Đảo chữ
What do we eat? Unit 5
Gắn nhãn sơ đồ
U6 ACTIVITIES
Đố vui
UNIT 6 - VOCABULARY
Khớp cặp
ROUTINES UNSCRAMBLE
Thẻ thông tin
JOBS - WORDSEARCH
Tìm từ
Present continuous- Bright ideas 2- Unit 6
Chương trình đố vui
BRIGHT IDEAS 3 U3
Gắn nhãn sơ đồ
BRIGHT IDEAS 3 UNIT 1
Tìm đáp án phù hợp
MONSTER PART OF THE BODY
Gắn nhãn sơ đồ
Bright Ideas 2 Unit 4
Đố vui
ADJECTIVES AND SUPERHEROES
Đố vui
Routine
Đảo chữ
Wild animals
Tìm từ
CRAFTS
Tìm đáp án phù hợp
ROUTINES
Đố vui
There is There are
Hoàn thành câu
Pizza toppings
Đảo chữ
Sports (Affirmative and negative)
Mê cung truy đuổi
Discover the animals
Đảo chữ
INSTRUMENTS BRIGHT IDEAS 3 UNIT 3
Xem và ghi nhớ