Lengua 6 9 gue gui
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'lengua 6 9 gue gui'
Ortografía gue-gui-güe- güi
Hangman (Treo cổ)
Palabras con gue - gui
Đảo chữ
Palabras con gue - gui
Tìm từ
VERBOS: ¿Qué acción están realizando los chicos?
Gắn nhãn sơ đồ
SUSTANTIVOS COMUNES EN LA GRANJA ...
Gắn nhãn sơ đồ
- Sustantivos, adjetivos y verbos -
Sắp xếp nhóm
¿Qué letras faltan?
Hoàn thành câu
¿Ge, Gi, Gue, Gui?
Chương trình đố vui
¿Interrogación? ó ¡Exclamación!
Hoàn thành câu
Ge-gi-gue-gui
Đúng hay sai
GE-GI-GUE-GUI♥
Mê cung truy đuổi
PALABRAS CON GA, GUE, GUI, GO, GU.
Sắp xếp nhóm
¿Qué palabras riman?
Tìm đáp án phù hợp
Sílabas ge, gi, gue, gui.
Đố vui
USO DE LA G (GUE GUI GE GI)
Chương trình đố vui
gue gui
Hoàn thành câu
La tabla del 4
Nối từ
THERE IS A/AN
Đố vui
¡Números desarmados!
Nối từ
HAS/HAVE GOT
Chương trình đố vui
GUE/GUI/GE/GI/GÜE/GÜI
Chương trình đố vui
PARTS OF THE BODY
Khớp cặp
La luz, fuentes de luz
Chương trình đố vui
¿Ge, Gi, Gue, Gui?
Chương trình đố vui
¿Con C o S?
Sắp xếp nhóm
¿Qué palabras suenan "GA, GUE, GUI, GO, GU"?
Đập chuột chũi
-NÚMEROS ORDINALES-
Nối từ
GA - GUE - GUI- GO - GU
Đập chuột chũi
ORTOGRAFIA GE-GI-GUE-GUI
Đố vui
PLURAL NOUNS
Chương trình đố vui
Rimas con animales
Mở hộp
Palabras GUE, GUI, GE, GI.
Nối từ
ORDENAMOS LAS PALABRAS PARA DESCUBRIR ORACIONES.
Phục hồi trật tự
Métodos de separación y Mezclas homogéneas/heterogéneas
Chương trình đố vui
Palabras GUE y GUI
Ô chữ
Cartas con sumas y restas
Thẻ bài ngẫu nhiên
GUE GUI - GÜE GÜI - GE GI
Hoàn thành câu
¿Qué aprendimos?
Đố vui
leer palabras con gue gui ge gi
Vòng quay ngẫu nhiên
GUE GUI GüE GüI GE GI
Đố vui
Family members
Khớp cặp
✪ Uso de la letra G. Práctica de lectura (Ga, Gue, Gui, Go y Gu) ✪
Tìm đáp án phù hợp
¿Cómo se desplazan los animales?
Sắp xếp nhóm
6°lengua
Nổ bóng bay
Describiendo...
Nối từ
LETRA G - PALABRAS GA GUE GUI GO GU
Tìm đáp án phù hợp