4.163 kết quả cho 'adultos gramática adolescentes else'
Verbos regulares
Đố vui
Pretérito Imperfecto
Hoàn thành câu
SER, ESTAR, HABER, TENER
Tìm đáp án phù hợp
¿Muy, mucho, poco, pocas?
Đố vui
Verbos regulares. Pretérito Indefinido
Hoàn thành câu
Vamos a conversar (ELE A1/A2/B1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
anagrama adultos
Đảo chữ
Pretérito indefinido (verbos regulares)
Hoàn thành câu
Adolescentes
Vòng quay ngẫu nhiên
Yo juego, tú juegas, él juega
Máy bay
ACCIONES
Nối từ
Speaking about past events
Thẻ bài ngẫu nhiên
Gustar, encantar, aburrir, preocupar
Phục hồi trật tự
Preguntas Adolescentes
Vòng quay ngẫu nhiên
Idioms
Hoàn thành câu
PASADO, PRESENTE Y FUTURO
Đố vui
Habilidades sociales adolescentes
Hoàn thành câu
Preg para adolescentes
Thẻ bài ngẫu nhiên
Emociones adolescentes
Vòng quay ngẫu nhiên
Pretérito Imperfecto
Đố vui
Objeto directo
Đố vui
Presente del indicativo
Mở hộp
COMPRENSIÓN
Chương trình đố vui
Ordena las palabras en cada oración.
Phục hồi trật tự
Ser- estar
Đố vui
Verbos reflexivos e irregulares
Chương trình đố vui
¿Cuál es el sujeto de la oración?
Hoàn thành câu
Speaking: Do you...? 2 (Level elementary 3C)
Vòng quay ngẫu nhiên
Ruleta ADULTOS MAYORES
Vòng quay ngẫu nhiên
Questions about films
Thẻ bài ngẫu nhiên
Do you agree or disagree?
Mở hộp
Porque, por, para
Đố vui
Speaking: Famous people (Level elementary 3C)
Lật quân cờ
ABECEDARIO
Mở hộp
Pretérito Imperfecto
Ô chữ
Pretérito Indefinido: verbos regulares
Tìm đáp án phù hợp
Preguntas para Adolescentes
Vòng quay ngẫu nhiên
Números
Chương trình đố vui
KARAOKE ADULTOS
Mở hộp
Match the situations to the appropriate sentence.
Tìm đáp án phù hợp
PRESENT PERFECT IRREGULAR VERBS
Khớp cặp
Los Adolescentes
Lật quân cờ
Pretérito Indefinido
Đố vui
Speaking: Do you...? 1 (Level elementary 3C)
Vòng quay ngẫu nhiên
Correspondencia de género en adjetivos
Hoàn thành câu
Speaking cards for adults- Work
Thẻ bài ngẫu nhiên
Cumprimentos
Nối từ
CUIDADO DE ADULTOS MAYORES
Đố vui