Adultos English / ESL Intermediate
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'adultos english intermediate'
Present Simple and Continuous
Phục hồi trật tự
Speaking cards for adults- Work
Thẻ bài ngẫu nhiên
How long have you...?
Mở hộp
Countable and uncountable
Đố vui
Simple Past Revision
Đố vui
Discussion - UPPER INTERMEDIATE
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pre-intermediate speaking
Mở hộp
Do you agree or disagree?
Mở hộp
PERSONALITY VOCABULARY
Hangman (Treo cổ)
Deductions
Đố vui
Business Result Pre Intermediate
Phục hồi trật tự
ROUTINE VERBS
Nối từ
TOEFL speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Routines: asking & answering questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Be going to (questions)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present perfect: affirmative sentences (+)
Tìm đáp án phù hợp
School subjects
Chương trình đố vui
Am, is, are questions
Đố vui
This, that, these, those
Đố vui
Past simple and past continuous (when/while)
Thẻ bài ngẫu nhiên
NUMBERS 10 - 20.
Chương trình đố vui
Present perfect- positive and negative sentences.
Hoàn thành câu
SPEAKING activity for adults
Vòng quay ngẫu nhiên
Countries and nationalities
Nối từ
Countries and nationalities
Đố vui
WAS or WERE?
Mê cung truy đuổi
OBJECT PRONOUNS II
Mở hộp
Reflexive Pronoun Race
Thẻ thông tin
Speaking about food
Mở hộp
Relative Clauses
Chương trình đố vui
Movies & Jobs
Mở hộp
Past simple questions - Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
VERB TO BE NEGATIVE
Hoàn thành câu
SPEAKING CARDS B2/C1
Lật quân cờ
Articles
Mở hộp
TOO MANY // MUCH - ENOUGH
Thẻ bài ngẫu nhiên
L5. Describing people.
Đúng hay sai
Revision - Speak Out Starter
Đố vui
Simple present questions - word order
Phục hồi trật tự
Speak for 2 minutes
Vòng quay ngẫu nhiên
Complete the phrases with your own ideas B1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjectives for people
Nối từ
Introducing Yourself - Beginner
Hoàn thành câu
PERSONAL INFORMATION QUESTIONS!
Lật quân cờ
Bright ideas 2 - Unit 5: Animals
Khớp cặp
Relative clauses practice
Đố vui