Adultos English / ESL Present continuous
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'adultos english present continuous'
Present Simple and Continuous
Phục hồi trật tự
Actions
Đố vui
Present simple - Affirmative form
Hoàn thành câu
Places in the city
Chương trình đố vui
present continous, house and chores
Mê cung truy đuổi
Present continuos or Present simple
Hoàn thành câu
present continuous -
Nối từ
Present continuous - Positive/negative/ questions -
Phục hồi trật tự
Basic verbs 1
Khớp cặp
Words practice 1
Nối từ
How long have you...?
Mở hộp
Read and complete: present simple and present continuous
Hoàn thành câu
Present Continuous
Phục hồi trật tự
Present Continuous
Đố vui
Present Continuous
Máy bay
Present simple, school subjects/objets
Phục hồi trật tự
Multiple choice
Đố vui
A1 Present simple and continuous
Phục hồi trật tự
Past simple and past continuous (when/while)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present perfect- positive and negative sentences.
Hoàn thành câu
Present Simple practice
Chương trình đố vui
Present perfect: affirmative sentences (+)
Tìm đáp án phù hợp
Routines: asking & answering questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Say the past participle form of these verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Perfect - Put sentences in order
Phục hồi trật tự
Questions! Do you...?
Mở hộp
VERB TO BE NEGATIVE
Hoàn thành câu
Simple present questions - word order
Phục hồi trật tự
Past Continuous
Hangman (Treo cổ)
Speak for 2 minutes
Vòng quay ngẫu nhiên
Present perfect: Wh- Questions
Phục hồi trật tự
Speaking cards for adults- Work
Thẻ bài ngẫu nhiên
PRESENT SIMPLE (LIKE)
Hoàn thành câu
DAILY ROUTINE QUIZZ
Đố vui
Let's make QUESTIONS using the Present Continuous Tense!!!
Vòng quay ngẫu nhiên
What are they doing?
Thẻ thông tin
Present Continuous
Khớp cặp
PRESENT PERFECT IRREGULAR VERBS
Khớp cặp
SENTENCES +-? P CONTINUOUS
Phục hồi trật tự
***Present Continuous II***
Chương trình đố vui
***Let's make QUESTIONS using the Present Continuous Tense!!!***
Vòng quay ngẫu nhiên
SPEAKING TEST
Vòng quay ngẫu nhiên
Do you agree or disagree?
Mở hộp
Present Simple: yes/no questions
Phục hồi trật tự
TOO MANY // MUCH - ENOUGH
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Perfect
Thẻ thông tin
School subjects
Chương trình đố vui
This, that, these, those
Đố vui
Am, is, are questions
Đố vui