Adultos English / ESL Questions
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'adultos english questions'
Questions! Do you...?
Mở hộp
Routines: asking & answering questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Be going to (questions)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking cards for adults- Work
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past simple questions - Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple present questions - word order
Phục hồi trật tự
WAS / WERE QUESTIONS
Vòng quay ngẫu nhiên
Am, is, are questions
Đố vui
OBJECT PRONOUNS II
Mở hộp
Countries and nationalities
Đố vui
SPEAKING activity for adults
Vòng quay ngẫu nhiên
WAS or WERE?
Mê cung truy đuổi
Simple Past Revision
Đố vui
Present Continuous
Máy bay
Future Forms
Đố vui
WH questions.
Đố vui
Questions con Did
Phục hồi trật tự
A1. Personal information questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Say the past participle form of these verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous
Phục hồi trật tự
What time is it?
Gắn nhãn sơ đồ
Pre-intermediate speaking
Mở hộp
Present Perfect - Put sentences in order
Phục hồi trật tự
2ND GRADE - QUESTIONS
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present perfect: Wh- Questions
Phục hồi trật tự
Let's make QUESTIONS using the Present Continuous Tense!!!
Vòng quay ngẫu nhiên
ROUTINE VERBS
Nối từ
Present perfect: affirmative sentences (+)
Tìm đáp án phù hợp
OBJECT PRONOUNS
Câu đố hình ảnh
Relative clauses practice
Đố vui
First Class - Icebreaker
Vòng quay ngẫu nhiên
Countable and uncountable
Đố vui
speaking time!
Thẻ bài ngẫu nhiên
How much...?
Đố vui
FUTURE SPEAKING - will/ going to / hope
Thẻ bài ngẫu nhiên
Bright ideas 1 - Unit 3: Toys
Đảo chữ
Collocations - Unit 1
Nổ bóng bay
CLOTHES
Câu đố hình ảnh
What is he/she wearing?
Mở hộp
Adjectives for people
Nối từ
BINGO 1-12
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous
Đố vui
***All About ME - Personal Questions***
Phục hồi trật tự
Introducing Yourself - Beginner
Hoàn thành câu
L5. Describing people.
Đúng hay sai
Revision - Speak Out Starter
Đố vui
Speak for 2 minutes
Vòng quay ngẫu nhiên
Routine and time
Khớp cặp
Riddles - ice breaker
Đố vui