10.000+ kết quả cho 'adultos inglés grammar'
Questions - Present Simple
Sắp xếp nhóm
CLOTHES REVISION
Mở hộp
PAST TENSES
Hoàn thành câu
Answer the questions using phrasal verbs
Lật quân cờ
Speaking cards for adults- Work
Thẻ bài ngẫu nhiên
How much...?
Đố vui
Questions! Do you...?
Mở hộp
Present Perfect - HAVE or HAS?
Đập chuột chũi
5Th year: Unit 3B - Adverbs and adverbial phrases 3
Hoàn thành câu
Do you agree or disagree?
Mở hộp
Questions con Did
Phục hồi trật tự
Present Simple and Continuous
Phục hồi trật tự
Clothes
Nối từ
Hit the past participles
Đập chuột chũi
Present Simple Practice (all forms)
Chương trình đố vui
Present Perfect
Đố vui
Speaking: Do you...? 2 (Level elementary 3C)
Vòng quay ngẫu nhiên
Make and do - Live beat 3
Đố vui
OBJECT PRONOUNS
Câu đố hình ảnh
WH questions.
Đố vui
Bright ideas 2 - Unit 5: Animals
Khớp cặp
Relative clauses practice
Đố vui
SPEAKING CARDS B2/C1
Lật quân cờ
Family Members
Ô chữ
L5. Clothes.
Đảo chữ
I see your point, but ...
Vòng quay ngẫu nhiên
What's the weather like?
Tìm đáp án phù hợp
Verb to be +/-
Chương trình đố vui
Introducing Yourself - Beginner
Hoàn thành câu
WAS / WERE QUESTIONS
Vòng quay ngẫu nhiên
Memory game: adjectives
Khớp cặp
Numbers 10-100
Nối từ
Clothes
Hoàn thành câu
Clothes: buscar la coincidencia
Tìm đáp án phù hợp
Read and complete: present simple and present continuous
Hoàn thành câu
Present Simple practice
Chương trình đố vui
Riddles - ice breaker
Đố vui
OBJECT PRONOUNS
Nối từ
Routine and time
Khớp cặp
Prepositions of time - IN ON AT
Chương trình đố vui
TOEFL speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
ROUTINE VERBS
Nối từ
Be going to (questions)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present perfect: affirmative sentences (+)
Tìm đáp án phù hợp
Routines: asking & answering questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjectives for people
Nối từ
Present Continuous
Đố vui
Modals Speaking TEENS 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
BINGO 1-12
Vòng quay ngẫu nhiên
FUTURE SPEAKING - will/ going to / hope
Thẻ bài ngẫu nhiên