English / ESL Adults business
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english adults business'
CHANGE - Business Vocabulary
Đố vui
Debate topics - Business
Mở hộp
Self Introduction - Business A2+
Hoàn thành câu
Business Conversation Starters
Vòng quay ngẫu nhiên
Shopping online. Use of comparatives and superlatives
Hoàn thành câu
Past simple questions - Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
2nd and 3rd Conditionals Review
Vòng quay ngẫu nhiên
Confusing word pairs+ false friends
Hoàn thành câu
Speaking A2/B1 - Senior 3 & 4 - AACI
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present simple questions - Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
B1 - WEATHER VOCABULARY
Tìm đáp án phù hợp
BUSINESS ENGLISH -SIMPLE PRESENT
Thẻ bài ngẫu nhiên
Replace the words in bold (Business Results Upper-Int)
Thắng hay thua đố vui
PERSONALITY VOCABULARY
Hangman (Treo cổ)
Speaking + -ed & -ing Adjectives
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking Cards - TO INFINITIVE & GERUNDS
Thẻ bài ngẫu nhiên
A2+ B1 * MIXED TENSES *
Chương trình đố vui
B1 - PASSIVE VOICE
Đố vui
Present Continuous
Câu đố hình ảnh
BUSINESS ENGLISH -SIMPLE PRESENT/ Discussion
Thẻ bài ngẫu nhiên
PARAPHRASING - gerund/infinitive
Thẻ thông tin
Graphs - using adverbs
Chương trình đố vui
Adults
Thẻ bài ngẫu nhiên
PHRASAL VERBS - First/B2
Nối từ
PERSONAL INFORMATION QUESTIONS!
Lật quân cờ
unit 5.2 telephone phrases
Nối từ
B1 - Final Exam PART 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Indirect questions
Vòng quay ngẫu nhiên
business
Mở hộp
Modals - Speaking Cards - Business B1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Tenses practice
Đố vui
Personality II- Intermediate
Tìm từ
Have you ever...? + follow-up questions (A2-B1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Future Tenses - Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
SPEAKING activity for adults
Vòng quay ngẫu nhiên
Conversation Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
My body and my Face
Chương trình đố vui
Pre-intermediate speaking
Mở hộp
Conditionals & Future time Clauses
Lật quân cờ
Speaking cards for adults- Work
Thẻ bài ngẫu nhiên
BEC - Higher
Lật quân cờ
-ED/-ING ADJECTIVES - SPEAKING
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unreal conditionals - B2
Lật quân cờ
Phrasal verbs
Nối từ
Strong adjectives
Mê cung truy đuổi