Adults esl
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'adults esl'
Past simple and past continuous (when/while)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Confusing word pairs+ false friends
Hoàn thành câu
Speaking A2/B1 - Senior 3 & 4 - AACI
Thẻ bài ngẫu nhiên
B1 - WEATHER VOCABULARY
Tìm đáp án phù hợp
A2+ B1 * MIXED TENSES *
Chương trình đố vui
Speaking Cards - TO INFINITIVE & GERUNDS
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple & Past continuous dialogue
Hoàn thành câu
Speaking + -ed & -ing Adjectives
Thẻ bài ngẫu nhiên
B1 - PASSIVE VOICE
Đố vui
Modals - Speaking Cards - Business B1
Thẻ bài ngẫu nhiên
past simple or continuous?
Đố vui
PARAPHRASING - gerund/infinitive
Thẻ thông tin
CHANGE - Business Vocabulary
Đố vui
PHRASAL VERBS - First/B2
Nối từ
B1 - Final Exam PART 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Future Tenses - Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Have you ever...? + follow-up questions (A2-B1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Questions with Adjectives ending in -ing or -ed
Hoàn thành câu
Conditionals & Future time Clauses
Lật quân cờ
-ED/-ING ADJECTIVES - SPEAKING
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adults
Thẻ bài ngẫu nhiên
Computer Parts
Gắn nhãn sơ đồ
Unreal conditionals - B2
Lật quân cờ
PERSONAL INFORMATION QUESTIONS!
Lật quân cờ
My body and my Face
Chương trình đố vui
Pre-intermediate speaking
Mở hộp
Conversation Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
B1/B2 - used to, be used to & get used to
Hoàn thành câu
SPEAKING activity for adults
Vòng quay ngẫu nhiên
Self Introduction - Business A2+
Hoàn thành câu
Speaking cards for adults- Work
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple practice
Chương trình đố vui
SPEAKING TIME- ADULTS BEGINNER LEVEL
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple present questions - word order
Phục hồi trật tự
ADULTS
Vòng quay ngẫu nhiên
Freetime Activities: Collocation
Sắp xếp nhóm
QUESTIONS - BEGINNERS
Mở hộp
FCE Speaking part1
Thẻ thông tin
SPEAKING - QUESTIONS
Mở hộp
First Class Adults
Mở hộp
UNJUMBLE SENTENCES: Present, Past, Wh-questions
Phục hồi trật tự
3rd adults. Speaking.
Mở hộp
SPEAKING activity for adults
Vòng quay ngẫu nhiên
School Objects
Câu đố hình ảnh
WAS / WERE QUESTIONS
Vòng quay ngẫu nhiên
TENSES Time Markers
Sắp xếp nhóm
Speaking - Memes/Animals/feelings
Thẻ bài ngẫu nhiên
At the restaurant dialogue
Tìm đáp án phù hợp