B2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.324 kết quả cho 'b2'
Collocations
Sắp xếp nhóm
Future Forms (Optimise B2)
Đúng hay sai
Choose the correct sentence (Optmise B2 - Unit10) Relative Clauses
Chương trình đố vui
Collocations with say, speak and tell (Optimise B2)
Sắp xếp nhóm
Mixed Conditionals
Phục hồi trật tự
LINKING WORDS - Synonyms
Nối từ
Speaking Conditionals
Vòng quay ngẫu nhiên
FCE Word Formation
Ô chữ
B2 - Final Exam PART 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
B1+ Interview Questions
Mở hộp
Confusing word pairs+ false friends
Hoàn thành câu
FCE Phrasal verbs
Tìm đáp án phù hợp
SPEAKING CARDS B2/C1
Lật quân cờ
B2 - Modals
Phân loại
B1 - WEATHER VOCABULARY
Tìm đáp án phù hợp
PHRASAL VERBS - B1/B2
Đố vui
COMPOUND ADJECTIVES - B1+
Nối từ
Phrasal Verbs (Optimise B2-Unit 10)
Sắp xếp nhóm
B2
Mở hộp
Complete the phrases with your own ideas B1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Personal Questions B2 level
Vòng quay ngẫu nhiên
B2 Speaking Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking time (B2)
Mở hộp
Verb patterns (B2)
Đố vui
Modals - Speaking Cards - Business B1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Making Questions: Present Perfect SIMPLE/CONTINUOUS - Vocabulary: Health
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking B2
Vòng quay ngẫu nhiên
PHRASAL VERBS - First/B2
Nối từ
Size, amounts and numbers
Sắp xếp nhóm
Opposite nouns
Khớp cặp
B1 - Final Exam PART 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
GEB2-U4 Conditional Sentences - Answer the questions...
Vòng quay ngẫu nhiên
Getting to know one another
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking B2 level
Thẻ bài ngẫu nhiên
b2 FIRST Speaking practice
Lật quân cờ
Conditionals & Future time Clauses
Lật quân cờ
B2 SPEAKING - The Interview
Thẻ bài ngẫu nhiên
PHRASAL VERBS - B2 First
Nối từ
B1 - Expressions with TAKE
Đố vui
Discussion - UPPER INTERMEDIATE
Thẻ bài ngẫu nhiên
Word connected with 'literature' (optimise B2)
Sắp xếp nhóm
Words connected with LITERATURE (optimise B2)
Hangman (Treo cổ)
Quantifiers - Unit 1 (Optimise B2)
Hoàn thành câu
Gold B2 First Unit 10
Ô chữ
COLLOCATIONS B2
Tìm đáp án phù hợp
Finish the sentences and let's discuss about it.
Thẻ thông tin
B1/B2 - used to, be used to & get used to
Hoàn thành câu
Phrasal Verbs U2 - Gold Experience B2
Sắp xếp nhóm