Business
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.947 kết quả cho 'business'
unit 5.2 telephone phrases
Nối từ
business
Mở hộp
CHANGE - Business Vocabulary
Đố vui
Debate topics - Business
Mở hộp
Phrasal verbs
Nối từ
Self Introduction - Business A2+
Hoàn thành câu
Business Conversation Starters
Vòng quay ngẫu nhiên
business collocations
Nối từ
Modals - Speaking Cards - Business B1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Replace the words in bold (Business Results Upper-Int)
Thắng hay thua đố vui
Business discussion
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Result Pre Intermediate
Phục hồi trật tự
BUSINESS - COMPANY QUESTIONS
Vòng quay ngẫu nhiên
BUSINESS ALL TENSES QUESTIONS
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Result 2nd intermediate
Vòng quay ngẫu nhiên
Business LETTERS AND EMAILS
Sắp xếp nhóm
BUSINESS ENGLISH -SIMPLE PRESENT
Thẻ bài ngẫu nhiên
Graphs - using adverbs
Chương trình đố vui
LET´S KNOW EACH OTHER!
Lật quân cờ
Unit 5 -Ethical Business-Business Result upper-intermediate.
Hoàn thành câu
Business Result- Advanced Unit 2
Sắp xếp nhóm
BUSINESS ENGLISH -SIMPLE PRESENT/ Discussion
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business phrases
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Writing
Vòng quay ngẫu nhiên
Tenses practice
Đố vui
Shopping online. Use of comparatives and superlatives
Hoàn thành câu
Indirect questions
Vòng quay ngẫu nhiên
BUSINESS
Hangman (Treo cổ)
Business Result, Upper Interm. 1, Unit 3
Hoàn thành câu
On schedule- Unit 3 (Business Results Upper-Int)
Phục hồi trật tự
Sort these extracts
Sắp xếp nhóm
Sentence halves
Nối từ
Job interview / Business meeting
Vòng quay ngẫu nhiên
Business Result Pre Intermediate Communication
Vòng quay ngẫu nhiên
Probability - Business Result Upper Intermediate
Vòng quay ngẫu nhiên
UNIT 6 Business Result Intermediate
Phục hồi trật tự
BEC - Higher
Lật quân cờ
Business Result Intermediate Unit 3 Vocabulary
Thắng hay thua đố vui
Speak Out Pre- Intermediate Unit 8
Thẻ bài ngẫu nhiên
Match the situations to the appropriate sentence.
Tìm đáp án phù hợp
Vocabulary: Business
Mở hộp