Educación superior English / ESL
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'educación superior english'
Let's make QUESTIONS using the Present Continuous Tense!!!
Vòng quay ngẫu nhiên
A1. Personal information questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Questions con Did
Phục hồi trật tự
Present Continuous
Khớp cặp
Mixed Tenses Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
NATIONALITIES AND COUNTRIES
Đố vui
Daily activities- flashcards
Thẻ thông tin
* COLOURS!
Đảo chữ
speaking time!
Thẻ bài ngẫu nhiên
First Class - Icebreaker
Vòng quay ngẫu nhiên
CH 2. Parts of the house + furniture
Tìm đáp án phù hợp
Possessive adjectives: quiz
Đố vui
SIMPLE PAST: REGULAR AND IRREGULAR VERBS
Đập chuột chũi
A1. Possessive adjectives.
Đố vui
A1. A/AN
Đố vui
Questions- Chandon Elementary
Vòng quay ngẫu nhiên
SIMPLE PAST VERBS
Sắp xếp nhóm
SPEAKING TEST
Vòng quay ngẫu nhiên
summer holiday
Gắn nhãn sơ đồ
Present Perfect
Đố vui
Simple Past Revision
Đố vui
Present Continuous
Máy bay
Future Forms
Đố vui
ROUTINE VERBS
Nối từ
Present perfect: affirmative sentences (+)
Tìm đáp án phù hợp
Be going to (questions)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Routines: asking & answering questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
OBJECT PRONOUNS II
Mở hộp
Countries and nationalities
Đố vui
SPEAKING activity for adults
Vòng quay ngẫu nhiên
WAS or WERE?
Mê cung truy đuổi
Say the past participle form of these verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous
Phục hồi trật tự
What time is it?
Gắn nhãn sơ đồ
Pre-intermediate speaking
Mở hộp
Questions! Do you...?
Mở hộp
Present Perfect - Put sentences in order
Phục hồi trật tự
FOOD_COUNT_UNCOUNT_3
Tìm đáp án phù hợp
Numbers 110
Đảo chữ
Space Museum. What are the doing?
Gắn nhãn sơ đồ
OBJECT PRONOUNS
Câu đố hình ảnh
Relative clauses practice
Đố vui
Collocations - Unit 1
Nổ bóng bay
CLOTHES
Câu đố hình ảnh
Bright ideas 1 - Unit 3: Toys
Đảo chữ
How much...?
Đố vui
FUTURE SPEAKING - will/ going to / hope
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking cards for adults- Work
Thẻ bài ngẫu nhiên
What is he/she wearing?
Mở hộp
Am, is, are questions
Đố vui
This, that, these, those
Đố vui
Past simple and past continuous (when/while)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjectives for people
Nối từ