English / ESL Icebreaker
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english icebreaker'
Ice-breaker Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Icebreaker QUESTIONS
Mở hộp
First Class - Icebreaker
Vòng quay ngẫu nhiên
ICEBREAKER QUESTIONS
Vòng quay ngẫu nhiên
JOBS ENGLISH ELEMENTARY
Tìm đáp án phù hợp
Present Perfect questions 3rd year.
Thẻ bài ngẫu nhiên
TOYS
Nối từ
Random Questions Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
School objects
Đố vui
TIME - (What's the time?/What time is it?)
Lật quân cờ
SPEAKING CARDS B2/C1
Lật quân cờ
Introducing Yourself - Beginner
Hoàn thành câu
MONTHS (English)
Hangman (Treo cổ)
Give directions
Tìm đáp án phù hợp
Geographical features
Đảo chữ
NATURE
Đúng hay sai
Robots
Gắn nhãn sơ đồ
PRESENT PERFECT IRREGULAR VERBS
Khớp cặp
Icebreaker
Mở hộp
Icebreaker
Mở hộp
Simple Past Revision
Đố vui
icebreaker
Vòng quay ngẫu nhiên
summer holiday
Gắn nhãn sơ đồ
Adjectives for people
Nối từ
Past simple questions - Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Time Expressions
Sắp xếp nhóm
This, that, these, those
Đố vui
Am, is, are questions
Đố vui
2021 ICEBREAKER - GETTING TO KNOW EACH OTHER!
Thẻ bài ngẫu nhiên
Icebreaker
Vòng quay ngẫu nhiên
Last Weekend...
Vòng quay ngẫu nhiên
LOOK AND SAY. WEATHER
Câu đố hình ảnh
Getting to know you
Mở hộp
Icebreaker Upper Int
Vòng quay ngẫu nhiên
Opposites- Adverbs of manner
Khớp cặp
School Objects
Câu đố hình ảnh
THE WEATHER
Nối từ
What's the weather like?
Câu đố hình ảnh
READ AND DRAW
Vòng quay ngẫu nhiên
Memotest weather
Khớp cặp
Debate topics - Business
Mở hộp
IceBreakers
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking B- Beginner
Thẻ bài ngẫu nhiên
What time is it?
Đố vui
Personality I- Intermediate
Đoán nghĩa
School subjects
Chương trình đố vui
PERSONALITY VOCABULARY
Hangman (Treo cổ)
The time
Đố vui