English / ESL School objects
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english school objects'
Present simple, school subjects/objets
Phục hồi trật tự
School Objects iMAGE QUIZ
Câu đố hình ảnh
School objects
Tìm đáp án phù hợp
CLASSROOM OBJECTS
Hangman (Treo cổ)
School objects Hangman
Hangman (Treo cổ)
SCHOOL OBJECTS
Đảo chữ
School subjects
Chương trình đố vui
SCHOOL OBJECTS
Hangman (Treo cổ)
School Objects
Vòng quay ngẫu nhiên
School objects
Chương trình đố vui
School Objects 1er Grado
Chương trình đố vui
Routines: asking & answering questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Be going to (questions)
Thẻ bài ngẫu nhiên
TOEFL speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
ROUTINE VERBS
Nối từ
Present perfect: affirmative sentences (+)
Tìm đáp án phù hợp
OBJECT PRONOUNS II
Mở hộp
Countries and nationalities
Đố vui
Countries and nationalities
Nối từ
WAS or WERE?
Mê cung truy đuổi
SPEAKING activity for adults
Vòng quay ngẫu nhiên
SPEAKING CARDS B2/C1
Lật quân cờ
Introducing Yourself - Beginner
Hoàn thành câu
School subjects_5
Tìm đáp án phù hợp
Past simple questions - Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
OBJECT PRONOUNS
Nối từ
Clothes: buscar la coincidencia
Tìm đáp án phù hợp
Routine and time
Khớp cặp
Prepositions of time - IN ON AT
Chương trình đố vui
Present Simple practice
Chương trình đố vui
Riddles - ice breaker
Đố vui
Read and complete: present simple and present continuous
Hoàn thành câu
VERB TO BE NEGATIVE
Hoàn thành câu
HALLOWEEN
Đố vui
Body parts
Gắn nhãn sơ đồ
Relative clauses practice
Đố vui
WH questions.
Đố vui
OBJECT PRONOUNS
Câu đố hình ảnh
Bright ideas 2 - Unit 5: Animals
Khớp cặp
Am, is, are questions
Đố vui
This, that, these, those
Đố vui
What time is it?
Đố vui
Speaking about food
Mở hộp
Movies & Jobs
Mở hộp
Reflexive Pronoun Race
Thẻ thông tin
Countable and uncountable
Đố vui
Past simple and past continuous (when/while)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Revision - Speak Out Starter
Đố vui
Speak for 2 minutes
Vòng quay ngẫu nhiên
Articles
Mở hộp
Simple present questions - word order
Phục hồi trật tự