Going to
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'going to'
What are they wearing?
Nối từ
GOING TO - PREDICTIONS
Nối từ
Be going to (questions)
Thẻ bài ngẫu nhiên
BE GOING TO
Phục hồi trật tự
End-of-year school party!
Đoán nghĩa
be going to
Hoàn thành câu
Let´s remember!
Phân loại
Let's classify! (part 2)
Sắp xếp nhóm
EF B1 3A: What are your plans?
Vòng quay ngẫu nhiên
Treasure island
Gắn nhãn sơ đồ
"Going to"
Phục hồi trật tự
Going to
Thẻ bài ngẫu nhiên
TENSES REVISION
Đố vui
Future Tenses - Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Future forms
Đố vui
Be going to
Chương trình đố vui
BE GOING TO (PLANS)
Đố vui
BE + GOING TO + Infinitive
Thẻ bài ngẫu nhiên
Will / Going to - Future
Đố vui
Will or Going to?
Đố vui
Will or going to?
Hoàn thành câu
Will vs Going to
Chương trình đố vui
will vs going to
Đố vui
Future: Will/ Going to
Đố vui
'Going to' Future - Revision
Đố vui
Future: Will/ Going to
Đố vui
Future Plans: Going to
Đố vui
going to
Phục hồi trật tự
Going to
Phục hồi trật tự
Going to
Đập chuột chũi
FUTURE SPEAKING - will/ going to / hope
Thẻ bài ngẫu nhiên
FUTURE SPEAKING - will/ going to / hope
Thẻ bài ngẫu nhiên
Going to the zoo!
Chương trình đố vui
be going to
Hoàn thành câu
GOING TO: make sentences
Phục hồi trật tự
Future Plans: Going to
Đố vui
Will or going to?
Hoàn thành câu
going to (predictions)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Future: Will- going to
Đố vui
Will vs. Going to
Sắp xếp nhóm
Will-Going to
Mở hộp
Be going to-questions
Vòng quay ngẫu nhiên
FUTURE WILL/ GOING TO
Vòng quay ngẫu nhiên
Will vs Going to
Mở hộp
Will-going to
Chương trình đố vui
Future Plans: Going to
Đố vui
Will vs. Going to
Sắp xếp nhóm
Speaking Cards- Plans (Going to)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Future (will, going to, present continuous)
Chương trình đố vui
FUTURE- BE + GOING TO - Plans
Thẻ bài ngẫu nhiên
BE + GOING TO + Infinitive (Answer)
Thẻ bài ngẫu nhiên
going to
Hoàn thành câu