Grado 10 English / ESL Present simple
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'grado 10 english present simple'
Present simple - Affirmative form
Hoàn thành câu
Basic verbs 1
Khớp cặp
Present Simple and Continuous
Phục hồi trật tự
Present simple, school subjects/objets
Phục hồi trật tự
Words practice 1
Nối từ
Daily Routines
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular Verbs
Nối từ
ROUTINES: order the sentences.
Phục hồi trật tự
Free time activities
Nối từ
Present simple 3rd person
Đố vui
Present Simple Practice (all forms)
Chương trình đố vui
Present continuos or Present simple
Hoàn thành câu
present continous, house and chores
Mê cung truy đuổi
WAS or WERE?
Mê cung truy đuổi
SPEAKING TEST
Vòng quay ngẫu nhiên
***Simple Present Routine***
Đố vui
What are they doing?
Thẻ thông tin
HAVE YOU EVER...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers 10-100
Nối từ
Past simple or continuous?
Mở hộp
***Daily Routines***
Vòng quay ngẫu nhiên
***Simple Present Tense I***
Đố vui
***Present Continuous II***
Chương trình đố vui
Routines: asking & answering questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple practice
Chương trình đố vui
Read and complete: present simple and present continuous
Hoàn thành câu
Questions! Do you...?
Mở hộp
PRESENT SIMPLE (LIKE)
Hoàn thành câu
Simple present questions - word order
Phục hồi trật tự
VERB TO BE NEGATIVE
Hoàn thành câu
Which do you prefer? Why?
Vòng quay ngẫu nhiên
Questions - Present Simple
Sắp xếp nhóm
Present Simple 1
Hoàn thành câu
Routines
Đố vui
Routines (Present Simple)
Hoàn thành câu
Ordenar la frase Presente simple
Phục hồi trật tự
Actions
Đố vui
***Let's make QUESTIONS using the Present Continuous Tense!!!***
Vòng quay ngẫu nhiên
Hit the past participles
Đập chuột chũi
Present Perfect
Đố vui
SIMPLE PAST VERBS
Sắp xếp nhóm
PARTS OF THE BODY :)
Nối từ
Modals - Speaking Cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
the time
Nối từ
Used to
Đố vui
School subjects_5
Tìm đáp án phù hợp
PARTS OF THE BODY
Tìm đáp án phù hợp