Cộng đồng

Grado 7 Inglés Elementary

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'grado 7 inglés elementary'

Free time activities
Free time activities Nối từ
bởi
Comparative adjectives
Comparative adjectives Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Past Simple Questions
Past Simple Questions Đố vui
bởi
Simple Present Daily Activities (Affirmative and Negative)
Simple Present Daily Activities (Affirmative and Negative) Đố vui
bởi
Speaking: my routine/ likes and dislikes/ adverbs of frequency
Speaking: my routine/ likes and dislikes/ adverbs of frequency Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Pre-Intermediate Mixed Tenses
Pre-Intermediate Mixed Tenses Đố vui
bởi
Taste Quiz
Taste Quiz Đố vui
Which is the past of...
Which is the past of... Đố vui
Clothes
Clothes Nổ bóng bay
Tenses - KET
Tenses - KET Đố vui
GIVE ME 5 !
GIVE ME 5 ! Vòng quay ngẫu nhiên
What's the weather like today?
What's the weather like today? Đảo chữ
bởi
Present Perfect
Present Perfect Đố vui
 Hit the past participles
Hit the past participles Đập chuột chũi
Daily Routines
Daily Routines Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Clothes
Clothes Nối từ
U7 Outdoor things - Wordsearch
U7 Outdoor things - Wordsearch Tìm từ
Basic verbs 1
Basic verbs 1 Khớp cặp
PARTS OF THE BODY :)
PARTS OF THE BODY :) Nối từ
Comparative Adjectives (animals)
Comparative Adjectives (animals) Phục hồi trật tự
HAVE YOU EVER...?
HAVE YOU EVER...? Vòng quay ngẫu nhiên
PARTS OF THE BODY
PARTS OF THE BODY Tìm đáp án phù hợp
 Let's talk about music-pair work
Let's talk about music-pair work Mở hộp
Choose the correct option use : simple present, present continuous and simple past
Choose the correct option use : simple present, present continuous and simple past Đố vui
UNSCRAMBLE THE FOOD WORDS
UNSCRAMBLE THE FOOD WORDS Đảo chữ
ROULETTE 4TH FORM
ROULETTE 4TH FORM Vòng quay ngẫu nhiên
What are they doing?
What are they doing? Thẻ thông tin
bởi
School subjects_5
School subjects_5 Tìm đáp án phù hợp
Used to
Used to Đố vui
Future tenses - Choose the correct form
Future tenses - Choose the correct form Đố vui
Numbers 10-100
Numbers 10-100 Nối từ
Numbers 1-20 (3)
Numbers 1-20 (3) Máy bay
the time
the time Nối từ
Comparative and Superlative adjectives
Comparative and Superlative adjectives Mê cung truy đuổi
Past simple or continuous?
Past simple or continuous? Mở hộp
JOBS - WORDSEARCH
JOBS - WORDSEARCH Tìm từ
***Present Continuous II***
***Present Continuous II*** Chương trình đố vui
bởi
OPPOSITES
OPPOSITES Tìm đáp án phù hợp
Colours
Colours Nổ bóng bay
Comparing animals
Comparing animals Đố vui
bởi
Las banderas de Europa
Las banderas de Europa Đố vui
***Multiple Choice - There Is / There Are***
***Multiple Choice - There Is / There Are*** Đố vui
bởi
***The Simple Present Tense - MIXED FORMS***
***The Simple Present Tense - MIXED FORMS*** Đố vui
bởi
***Daily Routines***
***Daily Routines*** Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
***Simple Present Tense I***
***Simple Present Tense I*** Đố vui
bởi
MY BODY
MY BODY Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Ruleta de ideas para escribir cuentos locos
Ruleta de ideas para escribir cuentos locos Vòng quay ngẫu nhiên
Realizar inferencias
Realizar inferencias Đố vui
bởi
***Verb To Be - Affirmative Sentences II***
***Verb To Be - Affirmative Sentences II*** Phục hồi trật tự
bởi
Comparative and superlative adjectives (English Plus 2)
Comparative and superlative adjectives (English Plus 2) Đập chuột chũi
***Simple Present Routine***
***Simple Present Routine*** Đố vui
bởi
Family Members - Hangman
Family Members - Hangman Hangman (Treo cổ)
SIMPLE PAST VERBS
SIMPLE PAST VERBS Sắp xếp nhóm
***Choose The Correct Option - The Present Continuous Tense I***
***Choose The Correct Option - The Present Continuous Tense I*** Đố vui
bởi
***Verb To Be - Affirmative Sentences***
***Verb To Be - Affirmative Sentences*** Mở hộp
bởi
***Let's make QUESTIONS using the Present Continuous Tense!!!***
***Let's make QUESTIONS using the Present Continuous Tense!!!*** Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
***Choose the correct option - The Present Continuous Tense - Negative Sentences***
***Choose the correct option - The Present Continuous Tense - Negative Sentences*** Đố vui
bởi
ROUTINES IN THE PAST
ROUTINES IN THE PAST Khớp cặp
IRREGULAR VERBS
IRREGULAR VERBS Nổ bóng bay
SPEAKING TEST
SPEAKING TEST Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?