Idiomas
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.398 kết quả cho 'idiomas'
FUTURE- BE + GOING TO - Plans
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pre-intermediate speaking
Mở hộp
Palabras agudas, graves y esdrújulas
Sắp xếp nhóm
What can you do? BI STARTER -UNIT 5-
Chương trình đố vui
Cumprimentos
Nối từ
WHAT I DID LAST WEEKEND
Mở hộp
Speaking: Do you...? 2 (Level elementary 3C)
Vòng quay ngẫu nhiên
IceBreakers
Thẻ bài ngẫu nhiên
***Personal Questions***
Tìm đáp án phù hợp
***All About ME - Personal Questions***
Phục hồi trật tự
THERE WAS / THERE WERE
Đố vui
WORD FORMATION 1 (fce)
Đố vui
FCE Speaking part1
Thẻ thông tin
***Let's make QUESTIONS using the Present Continuous Tense!!!***
Vòng quay ngẫu nhiên
***Verb To Be - Affirmative Sentences II***
Phục hồi trật tự
Comparative and superlative adjectives (English Plus 2)
Đập chuột chũi
***Simple Present Routine***
Đố vui
Business Conversation Starters
Vòng quay ngẫu nhiên
Will you push the button?
Đố vui
verbos regulares
Tìm đáp án phù hợp
Speaking: Do you...? 1 (Level elementary 3C)
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking: Famous people (Level elementary 3C)
Lật quân cờ
Reported speech (statements)
Hoàn thành câu
SENTENCES +-? P CONTINUOUS
Phục hồi trật tự
WORD FORMATION 2 (fce)
Đố vui
Comparatives
Thẻ bài ngẫu nhiên
Personal information
Đố vui
O Futuro Imediato
Vòng quay ngẫu nhiên
Perguntas - Presente do Indicativo
Vòng quay ngẫu nhiên
NUMEROS EN INGLES
Mở hộp
***Numbers 1 to 20***
Thẻ bài ngẫu nhiên
***Simple Present Tense I***
Đố vui
Comparative Adjectives (animals)
Phục hồi trật tự
***Let's make sentences using the Present Continuous Tense!!!***
Vòng quay ngẫu nhiên
Past participle
Chương trình đố vui
***Daily Routines***
Vòng quay ngẫu nhiên
Comparative and Superlative adjectives
Mê cung truy đuổi
***Anagram - Numbers 11 to 20***
Đảo chữ
Food and Drinks
Tìm đáp án phù hợp
***The Present Continuous Tense - Complete the sentences***
Chương trình đố vui
***Anagram - School Objects***
Đảo chữ
***Colours III***
Hangman (Treo cổ)
Parts of the body
Gắn nhãn sơ đồ
***There Is / There Are - T or F?***
Đúng hay sai
Verbos regulares
Đố vui
Grammar: Adjectives (Level beginner 4B)
Phục hồi trật tự