Inglés English / ESL Plus 4
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'inglés english plus 4'
Future forms
Nối từ
Speaking practice- Teens 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Making Decisions vocabulary
Đố vui
PHRASAL VERBS
Tìm đáp án phù hợp
Multiple choice
Đố vui
This, that, these, those
Đố vui
Am, is, are questions
Đố vui
Narrative Tenses _ Story
Chương trình đố vui
CLOTHES- what are you wearing?
Vòng quay ngẫu nhiên
Possessive 's
Đố vui
Numbers 10-100
Nối từ
IceBreakers
Thẻ bài ngẫu nhiên
Daily routines
Câu đố hình ảnh
Countries and Nationalities
Sắp xếp nhóm
Places in town (English Plus 1)
Câu đố hình ảnh
SPEAKING CARDS B2/C1
Lật quân cờ
Introducing Yourself - Beginner
Hoàn thành câu
School subjects
Chương trình đố vui
What time is it?
Đố vui
Past Time Expressions
Sắp xếp nhóm
What's the weather like today?
Đảo chữ
Adjectives for people
Nối từ
Past simple questions - Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Past Revision
Đố vui
Am / is / are questions and short answers
Phục hồi trật tự
Personal questions - Speaking - kids
Thẻ bài ngẫu nhiên
ABILITY: can
Nối từ
Answer these questions fully.
Vòng quay ngẫu nhiên
Questions and answer matching
Tìm đáp án phù hợp
PRESENT PERFECT IRREGULAR VERBS
Khớp cặp
VERB TO BE NEGATIVE
Hoàn thành câu
English Plus 2. Page 12.
Vòng quay ngẫu nhiên
SPORTS
Câu đố hình ảnh
Will you push the button?
Đố vui
***Daily Routines***
Vòng quay ngẫu nhiên
Comparative adjectives
Thẻ bài ngẫu nhiên
***Simple Present Tense I***
Đố vui
questions in the past simple - elementary
Phục hồi trật tự
the time
Nối từ
Is there / Are there / How many...?
Phục hồi trật tự
What's the weather like?
Câu đố hình ảnh
Comparative and superlative adjectives (English Plus 2)
Đập chuột chũi
Getting to know you
Mở hộp