Inglés
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'inglés'
Food Idioms II
Khớp cặp
CAN YOU GUESS THE PART OF THE HOUSE? - CH 2
Câu đố hình ảnh
PERSONALITY VOCABULARY
Hangman (Treo cổ)
PERSONAL INFORMATION QUESTIONS!
Lật quân cờ
Football Vocabulary I
Tìm đáp án phù hợp
School subjects
Chương trình đố vui
Relative Clauses
Chương trình đố vui
Business Result Pre Intermediate
Phục hồi trật tự
Countries and Nationalities_1
Sắp xếp nhóm
The Earthquake Chapters I, II, III
Vòng quay ngẫu nhiên
Questions about travelling I
Vòng quay ngẫu nhiên
Encanto
Mở hộp
What would you do if...?
Mở hộp
Pronunciation Quiz
Đố vui
1stY LB1 U2 A OR AN?
Đúng hay sai
Have you got ....? - Order
Phục hồi trật tự
Do you agree or disagree?
Mở hộp
Present Simple: yes/no questions
Phục hồi trật tự
UNJUMBLE SENTENCES: Present, Past, Wh-questions
Phục hồi trật tự
Deductions
Đố vui
What's the weather like?
Câu đố hình ảnh
5th year: Unit 3B - The position of adverbs and adverbial phrases 2
Phục hồi trật tự
What's the weather like?
Nối từ
Generally Speaking
Mở hộp
1) A cappuccino, please (Unit 1) - EF Beginner
Thứ tự xếp hạng
Time Prepositions: In on at
Sắp xếp nhóm
Questions (1-4)
Thẻ bài ngẫu nhiên
QUESTIONS - BEGINNERS
Mở hộp
Routines
Khớp cặp
Making arrangements
Hoàn thành câu
5th year: 4B - Speaking
Thẻ thông tin
Personal information questions
Vòng quay ngẫu nhiên
5Th year: Unit 3B - Adverbs and adverbial phrases 3
Hoàn thành câu
Countries Trivia
Đố vui
Free time activities
Hangman (Treo cổ)
Bright Ideas 1: Characters
Nối từ
CH2 - ORAL EXAM
Mở hộp
SPEAKING FCE
Mở hộp
Senior 3 - Tenses
Đố vui
Freetime Activities: Collocation
Sắp xếp nhóm
Routines: asking & answering questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
ROUTINE VERBS
Nối từ
Be going to (questions)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present perfect: affirmative sentences (+)
Tìm đáp án phù hợp
Future Forms
Đố vui
Present Continuous
Máy bay
Simple Past Revision
Đố vui
Pre-intermediate speaking
Mở hộp