Kids esl
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
8.100 kết quả cho 'kids esl'
Bright Ideas - Unit 2
Đố vui
DICTATION Numbers 100 - 1000
Lật quân cờ
Personality adjectives
Chương trình đố vui
TOYS + Has got
Chương trình đố vui
My house - Parts & things in the house
Gắn nhãn sơ đồ
Where is it? Where are they?
Tìm đáp án phù hợp
Rainforest Animals
Đố vui
Tiger Time - unit 5 - Things we do everyday
Hangman (Treo cổ)
Bright ideas 2 - Unit 5: Animals
Khớp cặp
Bright ideas 1 - Unit 3: Toys
Đảo chữ
CAN/CAN'T Bright Ideas 1
Đố vui
Past simple and past continuous (when/while)
Thẻ bài ngẫu nhiên
School Objects
Câu đố hình ảnh
Body parts
Gắn nhãn sơ đồ
Bright Ideas 3 - Unit 7: Places
Câu đố hình ảnh
WORKOUT - Can you do these things?
Khớp cặp
kids 4 Routine verbs
Tìm từ
Final Exam Kids 2 Oral
Thẻ bài ngẫu nhiên
Bright Ideas 1: Unit 2 - adjectives + family member
Chương trình đố vui
HAS/HAVE GOT + hair styles
Thẻ thông tin
Present Simple + Frequency Adverbs & expressions of time
Hoàn thành câu
Like: What is it used for?
Đố vui
PLAY, DO, GO - KIDS 3
Sắp xếp nhóm
JOBS for kids
Vòng quay ngẫu nhiên
KIDS 4 - Adverbs of frequency
Chương trình đố vui
TABOO - KIDS
Mở hộp
ESL Elementary numbers
Khớp cặp
the time
Nối từ
Phrasal Verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Parts of the House
Gắn nhãn sơ đồ
PHRASAL VERBS
Nối từ
WHAT IS IT? - School Supplies
Đúng hay sai
MAKING QUESTIONS - Think of questions for these replies.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Time Sequencers & Connectors
Mở hộp
Phrasal Verbs I
Đố vui
Personal questions Kids 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Where's the...?
Đố vui
Revision Unit 3 Kids 2
Gắn nhãn sơ đồ
Revision Units 1-2
Gắn nhãn sơ đồ
Countries and Nationalities
Sắp xếp nhóm
Hangman: Routine + time
Hangman (Treo cổ)
FUTURE CONTINUOUS
Mở hộp
My Family
Gắn nhãn sơ đồ
Choose the correct option
Đố vui
KIDS
Nổ bóng bay
Past Simple Verbs
Ô chữ
B1+ Interview Questions
Mở hộp
FARM ANIMALS!
Mở hộp
VERBS... present and past
Nối từ
be going to
Hoàn thành câu
HAIRSTYLES (Today 1)
Mê cung truy đuổi
PLACES IN MY TOWN
Nối từ
SCHOOL SUBJECTS (WORDSEARCH)
Tìm từ