Primer ciclo Inglés Present simple
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'primer ciclo inglés present simple'
Daily Routines
Vòng quay ngẫu nhiên
Questions - Present Simple
Sắp xếp nhóm
Speaking: Do you...? 2 (Level elementary 3C)
Vòng quay ngẫu nhiên
Routine and part of the day
Sắp xếp nhóm
Present simple - Affirmative form
Hoàn thành câu
Present Simple and Continuous
Phục hồi trật tự
Speaking: Do you...? 1 (Level elementary 3C)
Vòng quay ngẫu nhiên
Basic verbs 1
Khớp cặp
Past Simple Questions
Đố vui
WHAT'S THE PAST AND MAKE SENTENCES
Thẻ bài ngẫu nhiên
Words practice 1
Nối từ
School of Rock
Đố vui
PAST TENSES
Hoàn thành câu
Speaking: Famous people (Level elementary 3C)
Lật quân cờ
Present Simple practice
Chương trình đố vui
Read and complete: present simple and present continuous
Hoàn thành câu
Routines: asking & answering questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Questions! Do you...?
Mở hộp
Simple present questions - word order
Phục hồi trật tự
VERB TO BE NEGATIVE
Hoàn thành câu
Present simple, school subjects/objets
Phục hồi trật tự
ROUTINES IN THE PAST
Khớp cặp
Irregular Verbs
Nối từ
Present Simple: yes/no questions
Phục hồi trật tự
PRESENT SIMPLE (LIKE)
Hoàn thành câu
Present Continuous
Đố vui
Present perfect- positive and negative sentences.
Hoàn thành câu
How long have you...?
Mở hộp
Past simple and past continuous (when/while)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present perfect: affirmative sentences (+)
Tìm đáp án phù hợp
Present Continuous
Phục hồi trật tự
Present Perfect - Put sentences in order
Phục hồi trật tự
Say the past participle form of these verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Past simple questions - Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Speak for 2 minutes
Vòng quay ngẫu nhiên
Revision - Speak Out Starter
Đố vui
Present Continuous
Máy bay
Simple Past Revision
Đố vui
SPEAKING TEST
Vòng quay ngẫu nhiên
***Simple Present Routine***
Đố vui
PRESENT PERFECT IRREGULAR VERBS
Khớp cặp
Complete the sentences.
Tìm đáp án phù hợp
present simple practice! choose the word missing
Hoàn thành câu
School objects
Tìm đáp án phù hợp
Questions about Muzzy in Gondoland
Phục hồi trật tự
Senior 3 - Tenses
Đố vui
Routine Verbs
Câu đố hình ảnh
WH- questions - unjumble
Phục hồi trật tự
Time Expressions: Present Simple / Continuous
Sắp xếp nhóm
Present Simple & Continous
Thẻ thông tin