Cộng đồng

Routines

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.874 kết quả cho 'routines'

DAILY ROUTINES
DAILY ROUTINES Khớp cặp
bởi
Routines
Routines Nối từ
Daily routines
Daily routines Vòng quay ngẫu nhiên
ROUTINES UNSCRAMBLE
ROUTINES UNSCRAMBLE Thẻ thông tin
bởi
MORNING ROUTINES
MORNING ROUTINES Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
What does the Gruffalo have?
What does the Gruffalo have? Sắp xếp nhóm
Present simple
Present simple Đố vui
bởi
Family
Family Ô chữ
Routines
Routines Nối từ
bởi
ROUTINES
ROUTINES Thẻ bài ngẫu nhiên
ROUTINES
ROUTINES Hangman (Treo cổ)
ROUTINES
ROUTINES Đố vui
bởi
Routines
Routines Nối từ
Bright Ideas 3 - Routines
Bright Ideas 3 - Routines Vòng quay ngẫu nhiên
routines
routines Tìm từ
ROUTINES
ROUTINES Tìm đáp án phù hợp
ROUTINES
ROUTINES Đố vui
bởi
Routine
Routine Đảo chữ
bởi
Breakfast
Breakfast Đố vui
ROUTINES
ROUTINES Tìm đáp án phù hợp
DAILY ROUTINES
DAILY ROUTINES Tìm đáp án phù hợp
bởi
Routines
Routines Chương trình đố vui
Routines
Routines Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Routines
Routines Đố vui
Daily routines
Daily routines Tìm đáp án phù hợp
ROUTINES
ROUTINES Mê cung truy đuổi
bởi
Free time activities
Free time activities Hangman (Treo cổ)
DAILY ROUTINES COMPLETE
DAILY ROUTINES COMPLETE Tìm đáp án phù hợp
bởi
Daily routines
Daily routines Câu đố hình ảnh
Present simple
Present simple Chương trình đố vui
bởi
Daily Routines
Daily Routines Đảo chữ
Simple Present - Time + Routines
Simple Present - Time + Routines Đố vui
bởi
DAILY ROUTINES
DAILY ROUTINES Phục hồi trật tự
DAILY ROUTINES
DAILY ROUTINES Đố vui
Daily Routines
Daily Routines Đảo chữ
bởi
 DAILY ROUTINES
DAILY ROUTINES Vòng quay ngẫu nhiên
***Daily Routines***
***Daily Routines*** Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Present simple
Present simple Đố vui
bởi
Places in our Town
Places in our Town Tìm đáp án phù hợp
OW: Unit 5 - Routines
OW: Unit 5 - Routines Hangman (Treo cổ)
bởi
Describing  People
Describing People Mở hộp
ROUTINES
ROUTINES Tìm đáp án phù hợp
ROUTINES
ROUTINES Chương trình đố vui
ROUTINES
ROUTINES Chương trình đố vui
ROUTINES
ROUTINES Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Routines
Routines Nối từ
MEMORY GAME
MEMORY GAME Khớp cặp
Routines!
Routines! Nổ bóng bay
Routines
Routines Hangman (Treo cổ)
bởi
Routines
Routines Khớp cặp
ROUTINES
ROUTINES Hangman (Treo cổ)
Routines
Routines Phục hồi trật tự
routines
routines Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Routines
Routines Đảo chữ
bởi
ROUTINES
ROUTINES Hangman (Treo cổ)
Adverbs of frequency: before or after the verb?
Adverbs of frequency: before or after the verb? Phục hồi trật tự
 Questions : Use DO or DOES
Questions : Use DO or DOES Đố vui
ROUTINES: order the sentences.
ROUTINES: order the sentences. Phục hồi trật tự
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?