Teenagers adults
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.836 kết quả cho 'teenagers adults'
FCE Speaking part1
Thẻ thông tin
Discussion topics. B2 / C1
Mở hộp
Finish the sentences and let's discuss about it.
Thẻ thông tin
Conditional Sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pre-intermediate speaking
Mở hộp
Adults
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
PERSONAL INFORMATION QUESTIONS!
Lật quân cờ
My body and my Face
Chương trình đố vui
SPEAKING activity for adults
Vòng quay ngẫu nhiên
ADULTS
Vòng quay ngẫu nhiên
SPEAKING TIME- ADULTS BEGINNER LEVEL
Vòng quay ngẫu nhiên
First Class Adults
Mở hộp
Let's discuss - Let's talk about cities.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking cards for adults- Work
Thẻ bài ngẫu nhiên
A2/B1 speaking
Mở hộp
SPEAKING activity for adults
Vòng quay ngẫu nhiên
3rd adults. Speaking.
Mở hộp
Advertising
Mở hộp
Adults Adv - Speaking cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
TENSES Time Markers
Sắp xếp nhóm
Freetime Activities: Collocation
Sắp xếp nhóm
SPEAKING - QUESTIONS
Mở hộp
UNJUMBLE SENTENCES: Present, Past, Wh-questions
Phục hồi trật tự
QUESTIONS - BEGINNERS
Mở hộp
Let's talk about `What if'
Thẻ bài ngẫu nhiên
ADULTS Conversation cards - Random topics
Thẻ bài ngẫu nhiên
INDIRECT QUESTIONS
Phục hồi trật tự
Present Simple practice
Chương trình đố vui
Personal Questions EF 0. unit 1
Tìm đáp án phù hợp
Personal Information Questions
Phục hồi trật tự
2nd and 3rd Conditionals Review
Vòng quay ngẫu nhiên
Reflexive Pronoun Race
Thẻ thông tin
Simple present questions - word order
Phục hồi trật tự
Adults 5 Revision
Vòng quay ngẫu nhiên
SPEAKING activity for adults
Vòng quay ngẫu nhiên
Conversation Questions for Adults ICE-Breakers
Vòng quay ngẫu nhiên
B2 - Final Exam PART 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
WAS / WERE QUESTIONS
Vòng quay ngẫu nhiên
Modals - Speaking Cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
TO INFINITIVE OR GERUND?
Chương trình đố vui
Speech topics
Thẻ bài ngẫu nhiên
B1 SPEAKING activity for adults
Vòng quay ngẫu nhiên
Talk for a minute - Adults
Vòng quay ngẫu nhiên
numbers adults
Nối từ
Adults review
Chương trình đố vui
Simple Past
Hoàn thành câu
TO BE- Elementary
Vòng quay ngẫu nhiên
Deductions
Đố vui
Present simple questions - Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
General Topics
Thẻ bài ngẫu nhiên
Classroom vocabulary A1
Đố vui
How long have you...?
Mở hộp
Past simple and past continuous (when/while)
Thẻ bài ngẫu nhiên
B1 - Final Exam PART 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparative and superlative adjectives/as...as
Phục hồi trật tự
B1 - WEATHER VOCABULARY
Tìm đáp án phù hợp