Time
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.274 kết quả cho 'time'
Telling the time
Mở hộp
What time is it?
Gắn nhãn sơ đồ
Time - O'clock
Tìm đáp án phù hợp
The time and daily routines
Mở hộp
TELLING THE TIME Practice
Đố vui
SPEAKING TIME
Vòng quay ngẫu nhiên
Prepositions of Movement
Đố vui
Routine and time
Khớp cặp
WHAT TIME IS IT?
Đố vui
Telling the time
Gắn nhãn sơ đồ
Prepositions of time - IN ON AT
Chương trình đố vui
CAN/CAN'T
Đố vui
Free time activities & Hobbies
Chương trình đố vui
Routine and times
Phục hồi trật tự
Prepositions of Time - IN ON
Chương trình đố vui
HANGMAN TIME!
Hangman (Treo cổ)
Free time activities
Câu đố hình ảnh
Present simple
Chương trình đố vui
TELLING THE TIME
Đố vui
the time
Nối từ
Do you...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Present simple
Đố vui
Clunk's New Job - Jobs
Đố vui
GUESS THE PART-TIME JOB
Thẻ thông tin
The Time
Vòng quay ngẫu nhiên
Revision - Speak Out Starter
Đố vui
Picnic Time
Khớp cặp
The time
Tìm đáp án phù hợp
PICNIC TIME
Hangman (Treo cổ)
PICNIC TIME
Xem và ghi nhớ
speaking time!
Thẻ bài ngẫu nhiên
Time Sequencers & Connectors
Mở hộp
Movies - speaking time!
Thẻ bài ngẫu nhiên
Like + ing
Chương trình đố vui
AT, IN, ON OR TO
Đố vui
TIME - (What's the time?/What time is it?)
Lật quân cờ
Time
Đố vui
TIME
Vòng quay ngẫu nhiên
Time
Nối từ
TIME
Chương trình đố vui
Playtime! -Unit 4- Look 3
Tìm đáp án phù hợp
Free time activities & Hobbies
Chương trình đố vui
What time is it?
Mở hộp
IN ON AT - time
Đố vui
FUTURE TIME CLAUSES - SPEAKING
Thẻ bài ngẫu nhiên
In, at, on /time
Sắp xếp nhóm
free time activities
Tìm đáp án phù hợp
Free time activities
Tìm đáp án phù hợp
Telling the time
Đố vui
What's the time?
Tìm đáp án phù hợp
Speaking time (B2)
Mở hộp