Universidades Inglés
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'universidades inglés'
Routine_verbs 5
Đố vui
Countries and Nationalities_1
Sắp xếp nhóm
Questions- Chandon Elementary
Vòng quay ngẫu nhiên
Business Result Intermediate Unit 3 Vocabulary
Thắng hay thua đố vui
Routine_verbs 4
Thẻ thông tin
Describing trends
Đố vui
End of year (reflection questions)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Routine_verbs 6
Thắng hay thua đố vui
Nationalities_categories
Sắp xếp nhóm
Town & country vocabulary. Revision
Hangman (Treo cổ)
A - An - The - ∅
Đố vui
Infanzia
Hoàn thành câu
Which do you prefer? Why?
Vòng quay ngẫu nhiên
Modals - Speaking Cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Abbina le parti delle frasi.
Nối từ
Routine_verbs 2
Tìm đáp án phù hợp
Countables/Uncountables
Đố vui
FCE - Winter break Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
NEF PRE INT 2C COMMUNICATIVE SO BECAUSE BUT ALTHOUGH
Vòng quay ngẫu nhiên
La hora
Tìm đáp án phù hợp
Past participle
Chương trình đố vui
ROUTINE VERBS
Nối từ
Present perfect: affirmative sentences (+)
Tìm đáp án phù hợp
Be going to (questions)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Future Forms
Đố vui
Actions - PRESENT
Phân loại
Simple Past Revision
Đố vui
Present Continuous
Máy bay
Adjectives for people
Nối từ
BINGO 1-12
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous
Đố vui
What time is it?
Gắn nhãn sơ đồ
Comparing places
Gắn nhãn sơ đồ
Questions! Do you...?
Mở hộp
Present Continuous
Phục hồi trật tự
Pre-intermediate speaking
Mở hộp
Present Perfect - Put sentences in order
Phục hồi trật tự
SPEAKING activity for adults
Vòng quay ngẫu nhiên
OBJECT PRONOUNS II
Mở hộp
WAS or WERE?
Mê cung truy đuổi
CLOTHES
Câu đố hình ảnh
Collocations - Unit 1
Nổ bóng bay
Bright ideas 1 - Unit 3: Toys
Đảo chữ
FUTURE SPEAKING - will/ going to / hope
Thẻ bài ngẫu nhiên
How much...?
Đố vui
GREETINGS AND FAREWELLS
Tìm đáp án phù hợp
Relative clauses practice
Đố vui
OBJECT PRONOUNS
Câu đố hình ảnh
How long have you...?
Mở hộp
Am, is, are questions
Đố vui