English / ESL English 12 99 file pre intermediate
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
9.386 kết quả cho 'esl english 12 99 file pre intermediate'
Senior 3: SPEAKING PRACTICE
Mở hộp
Gerund and Infinitive forms
Sắp xếp nhóm
SENIOR 5 FINAL SPEAKING PRACTICE (English File Upper-Int - OUP)
Thẻ bài ngẫu nhiên
OFTEN CONFUSED VERBS
Hoàn thành câu
Gerunds and Infinitives
Đập chuột chũi
GERUNDS
Chương trình đố vui
PRESENT SIMPLE: THIRD PERSON SINGULAR SPELLING
Đúng hay sai
TEENS 4 Kitchen equipment
Tìm đáp án phù hợp
CLOTHES (TEENS 3)
Sắp xếp nhóm
English File - Ice-breaker Intermediate
Vòng quay ngẫu nhiên
STATE VERBS
Đập chuột chũi
JOBS- TEENS 2
Tìm đáp án phù hợp
JOB suffixes
Chương trình đố vui
TEENS 4: A Puzzle For Logan
Tìm từ
CLAUSES OF REASON, PURPOSE AND CONTRAST
Thẻ bài ngẫu nhiên
COLLOCATIONS: DO & MAKE
Đúng hay sai
2 pictures = 1 word Vocabulary Fun (feat compound nouns)
Thẻ thông tin
Present Simple and Continuous (with Stative verbs)
Hoàn thành câu
TEENS 4 KITCHEN EQUIPMENT
Sắp xếp nhóm
TEENS 3 Types of Music and Musical Instruments
Tìm đáp án phù hợp
9C Present Perfect vs Past Simple
Sắp xếp nhóm
Con B3-B4 M1 W3 Talking prompts about relationships
Thẻ bài ngẫu nhiên
CLOTHES
Khớp cặp
Con B3-B4 M2 W3 House vocabulary Group Sort
Sắp xếp nhóm
B3-B4 Vocab M2 W1 Talk about Personality and Appearance
Thẻ bài ngẫu nhiên
English File Pre-Int 5C
Đố vui
TEENS 2: HOUSE & FURNITURE
Tìm từ
1A Food questions 2 English File Intermediate
Thẻ bài ngẫu nhiên
SENTENCE WORD ORDER (TEENS 1)
Phục hồi trật tự
1A Food & Drinks speaking English File Intermediate
Thẻ bài ngẫu nhiên
MAKING QUESTIONS
Phục hồi trật tự
Countable or Uncountable? TEENS 2
Đập chuột chũi
EC B4 M2 10A Past tense '-ed' sound endings
Sắp xếp nhóm
B3-B4 M2 W1 Guess Who Real Faces
Lật quân cờ
Jolly Phonics Group 1 Aa
Đố vui
OFFICIALLY DEAD: Vocabulary
Hoàn thành câu
1A Food Vocab English File Intermediate 4th Ed
Thẻ thông tin
ESL Body Parts
Đố vui
Pre-Int - File 11&12 Revise and Check Grammar b
Chương trình đố vui
Австралия
Chương trình đố vui
TYPES OF MUSICAL INSTRUMENTS
Sắp xếp nhóm
B3-B4 Time
Nối từ
Reporting verbs
Đố vui
Social Situations
Mở hộp
B4 - Warmer - Truth or Lie?
Mở hộp
Problem Solving Situations
Vòng quay ngẫu nhiên
Hot Topics
Mở hộp
Articles
Chương trình đố vui
COUNTABLE AND UNCOUNTABLE NOUNS
Nổ bóng bay
Time idioms
Nối từ
B3-B4 Vocab M2 W1 Emotion Flashcards 3 (Review)
Thẻ thông tin