English / ESL English 12 99 file pre intermediate
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
9.200 kết quả cho 'esl english 12 99 file pre intermediate'
Senior 3: SPEAKING PRACTICE
Mở hộp
Gerund and Infinitive forms
Sắp xếp nhóm
SENIOR 5 FINAL SPEAKING PRACTICE (English File Upper-Int - OUP)
Thẻ bài ngẫu nhiên
OFTEN CONFUSED VERBS
Hoàn thành câu
Gerunds and Infinitives
Đập chuột chũi
GERUNDS
Chương trình đố vui
PRESENT SIMPLE: THIRD PERSON SINGULAR SPELLING
Đúng hay sai
TEENS 4 Kitchen equipment
Tìm đáp án phù hợp
CLOTHES (TEENS 3)
Sắp xếp nhóm
English File - Ice-breaker Intermediate
Vòng quay ngẫu nhiên
STATE VERBS
Đập chuột chũi
JOBS- TEENS 2
Tìm đáp án phù hợp
JOB suffixes
Chương trình đố vui
TEENS 4: A Puzzle For Logan
Tìm từ
CLAUSES OF REASON, PURPOSE AND CONTRAST
Thẻ bài ngẫu nhiên
COLLOCATIONS: DO & MAKE
Đúng hay sai
2 pictures = 1 word Vocabulary Fun (feat compound nouns)
Thẻ thông tin
Present Simple and Continuous (with Stative verbs)
Hoàn thành câu
TEENS 4 KITCHEN EQUIPMENT
Sắp xếp nhóm
TEENS 3 Types of Music and Musical Instruments
Tìm đáp án phù hợp
9C Present Perfect vs Past Simple
Sắp xếp nhóm
Con B3-B4 M1 W3 Talking prompts about relationships
Thẻ bài ngẫu nhiên
CLOTHES
Khớp cặp
Con B3-B4 M2 W3 House vocabulary Group Sort
Sắp xếp nhóm
B3-B4 Vocab M2 W1 Talk about Personality and Appearance
Thẻ bài ngẫu nhiên
English File Pre-Int 5C
Đố vui
1A Food questions 2 English File Intermediate
Thẻ bài ngẫu nhiên
TEENS 2: HOUSE & FURNITURE
Tìm từ
1A Food & Drinks speaking English File Intermediate
Thẻ bài ngẫu nhiên
SENTENCE WORD ORDER (TEENS 1)
Phục hồi trật tự
Countable or Uncountable? TEENS 2
Đập chuột chũi
MAKING QUESTIONS
Phục hồi trật tự
EC B4 M2 10A Past tense '-ed' sound endings
Sắp xếp nhóm
B3-B4 M2 W1 Guess Who Real Faces
Lật quân cờ
Jolly Phonics Group 1 Aa
Đố vui
ESL Body Parts
Đố vui
1A Food Vocab English File Intermediate 4th Ed
Thẻ thông tin
OFFICIALLY DEAD: Vocabulary
Hoàn thành câu
Pre-Int - File 11&12 Revise and Check Grammar b
Chương trình đố vui
Австралия
Chương trình đố vui
TYPES OF MUSICAL INSTRUMENTS
Sắp xếp nhóm
B3-B4 Time
Nối từ
Reporting verbs
Đố vui
Social Situations
Mở hộp
Problem Solving Situations
Vòng quay ngẫu nhiên
Hot Topics
Mở hộp
B4 - Warmer - Truth or Lie?
Mở hộp
COUNTABLE AND UNCOUNTABLE NOUNS
Nổ bóng bay
Articles
Chương trình đố vui
B3-B4 Vocab M2 W1 Emotion Flashcards 3 (Review)
Thẻ thông tin
Time idioms
Nối từ