B1 beginner
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
565 kết quả cho 'b1 beginner'
B1-B4 Talking about food
Thẻ bài ngẫu nhiên
First Day Questions (Beginner)
Thẻ bài ngẫu nhiên
EC B0 M2 6B How often do you...? Adverbs of Frequency
Vòng quay ngẫu nhiên
B1-B2 M2 Vocab Describe the place. What do people do there?
Thẻ bài ngẫu nhiên
1 Pronunciation - Introducing phonetic flashcards
Thẻ thông tin
Hangman: Colours for beginners
Hangman (Treo cổ)
EC B0 M2 6B Adverbs of frequency
Phục hồi trật tự
B1-B2 M1 W1 Pronunciation Parts of the Mouth
Gắn nhãn sơ đồ
B3-B4 M2 W1 Guess Who Real Faces
Lật quân cờ
Environmental Issues (Empower B1+ Unit 5A)
Hangman (Treo cổ)
Quantifiers (B1)
Đố vui
Empower B1+ - Unit 9A - Vocab Focus (p.160)
Gắn nhãn sơ đồ
Short questions
Hoàn thành câu
ing spelling rules
Đúng hay sai
Beginner Hiragana Transport
Nối từ
Theme: weekend (Beginner Friendly)
Vòng quay ngẫu nhiên
TEENS 1 'The Pied Piper Of Hamelin'
Đúng hay sai
Австралия
Chương trình đố vui
EC B0 M2 5B What is the food? Baloon Pop
Nổ bóng bay
B1-B2 M2 Vocab 100 Places around Town
Thẻ thông tin
EC B0 Colour match for beginners
Tìm đáp án phù hợp
EC B0 M1 1B Music and country match
Gắn nhãn sơ đồ
EC B0 M2 6B Daily activities
Đố vui
EC B0 Colour Flashcards for beginners
Thẻ thông tin
EC B0 Name the colour and object
Thẻ bài ngẫu nhiên
EC B0 M2 5B What is the food? single/plural
Thẻ thông tin
B1-B3 Preposition Sentences or Stories
Thẻ bài ngẫu nhiên
Grammar Review (B1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Negative prefixes B1
Đố vui
B1-B2 Let's talk!
Thẻ bài ngẫu nhiên
Empower B1+ Unit 9B: Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Phobias useful words B1/2
Đảo chữ
Empower B1+ Unit 3B: Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Empower B1+ Unit 7B: Vocabulary
Phục hồi trật tự
B3-B4 M2 W1 Body Parts
Gắn nhãn sơ đồ
B3 B4 Vocabulary M2 W1 Name the body part
Câu đố hình ảnh
B3-B4 M2 W1 Vocabulary Find the person I am describing
Thẻ bài ngẫu nhiên
B3-B4 M2 W1 Body Actions
Phục hồi trật tự
Empower B1+ Unit 1C: Conversation Skills
Chương trình đố vui
Food vocab/GE empower B1+ unit 6
Khớp cặp
Empower B1+ Unit 6B - Food Vocab
Khớp cặp
Empower B1+ Unit 6B: Describing food
Khớp cặp
Die Zahlen 0 bis 20
Vòng quay ngẫu nhiên
Kitchen Objects
Nối từ
Die Zahlen 0 - 20 und das Alphabet
Thẻ bài ngẫu nhiên