Cộng đồng

B1 beginner

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

350 kết quả cho 'b1 beginner'

B1-B4 Talking about food
B1-B4 Talking about food Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
B1-B2 M2 Vocab Describe the place. What do people do there?
B1-B2 M2 Vocab Describe the place. What do people do there? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
1 Pronunciation - Introducing phonetic flashcards
1 Pronunciation - Introducing phonetic flashcards Thẻ thông tin
bởi
B1-B2 Vocab Prepositions of Movement
B1-B2 Vocab Prepositions of Movement Đố vui
bởi
Hangman: Colours for beginners
Hangman: Colours for beginners Hangman (Treo cổ)
bởi
B1-B2 M1 W1 Pronunciation Parts of the Mouth
B1-B2 M1 W1 Pronunciation Parts of the Mouth Gắn nhãn sơ đồ
bởi
B3-B4 M2 W1 Guess Who Real Faces
B3-B4 M2 W1 Guess Who Real Faces Lật quân cờ
bởi
B1-B2 M2 Vocab 100 Places around Town Quiz
B1-B2 M2 Vocab 100 Places around Town Quiz Đố vui
bởi
B3-B3 M2 W1 Vocabulary Describing people: Guess who Game 2
B3-B3 M2 W1 Vocabulary Describing people: Guess who Game 2 Lật quân cờ
bởi
Short questions
Short questions Hoàn thành câu
ing spelling rules
ing spelling rules Đúng hay sai
TEENS 1 'The Pied Piper Of Hamelin'
TEENS 1 'The Pied Piper Of Hamelin' Đúng hay sai
Австралия
Австралия Chương trình đố vui
B1-B2 M2 Vocab 100 Places around Town
B1-B2 M2 Vocab 100 Places around Town Thẻ thông tin
bởi
B1-B3 Preposition Sentences or Stories
B1-B3 Preposition Sentences or Stories Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Grammar Review (B1)
Grammar Review (B1) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
B1-B2 Let's talk!
B1-B2 Let's talk! Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
B3 B4 Vocabulary M2 W1 Name the body part
B3 B4 Vocabulary M2 W1 Name the body part Câu đố hình ảnh
bởi
B3-B4 M2 W1 Body Parts
B3-B4 M2 W1 Body Parts Gắn nhãn sơ đồ
bởi
B3-B4 M2 W1 Vocabulary Find the person I am describing
B3-B4 M2 W1 Vocabulary Find the person I am describing Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
B3-B4 M2 W1 Body Actions
B3-B4 M2 W1 Body Actions Phục hồi trật tự
bởi
B3-B4 Vocab M2 W1 Matching Emotions and Actions
B3-B4 Vocab M2 W1 Matching Emotions and Actions Khớp cặp
bởi
B3-B4 M2 W1 Pick and describe the person
B3-B4 M2 W1 Pick and describe the person Mở hộp
bởi
Das Alphabet
Das Alphabet Vòng quay ngẫu nhiên
Die Zahlen 0 - 20 und das Alphabet
Die Zahlen 0 - 20 und das Alphabet Thẻ bài ngẫu nhiên
Kitchen Objects
Kitchen Objects Nối từ
bởi
Die Zahlen 0 bis 20
Die Zahlen 0 bis 20 Vòng quay ngẫu nhiên
EC B2 M1 3A Simple present
EC B2 M1 3A Simple present Phục hồi trật tự
bởi
Is There? Are There? How Many? SPEAKING
Is There? Are There? How Many? SPEAKING Vòng quay ngẫu nhiên
Beginner Phrases
Beginner Phrases Nối từ
 appearance beginner
appearance beginner Gắn nhãn sơ đồ
bởi
А1 Урок 6 СУББОТА
А1 Урок 6 СУББОТА Tìm đáp án phù hợp
A1 Lesson 12
A1 Lesson 12 Nối từ
Social Responses:  Pick the best answer to the question.
Social Responses: Pick the best answer to the question. Nối từ
bởi
A1 Неделя 1 Четверг
A1 Неделя 1 Четверг Tìm đáp án phù hợp
Неделя 4 Суббота Урок 24 zoom
Неделя 4 Суббота Урок 24 zoom Thẻ bài ngẫu nhiên
A1 Неделя 3 Furniture Part 2
A1 Неделя 3 Furniture Part 2 Nối từ
B1
B1 Hangman (Treo cổ)
bởi
A1 Неделя 4 Пятница Урок 23B
A1 Неделя 4 Пятница Урок 23B Nối từ
B1+
B1+ Thẻ thông tin
A1 Неделя 3 Furniture Part 1
A1 Неделя 3 Furniture Part 1 Nối từ
А1 Неделя 4 Вторник Урок 20
А1 Неделя 4 Вторник Урок 20 Nối từ
The Alphabet Lesson 1
The Alphabet Lesson 1 Hangman (Treo cổ)
Sight words beginner ESOL
Sight words beginner ESOL Đảo chữ
bởi
Sight words for beginner ESL
Sight words for beginner ESL Đảo chữ
bởi
Beginner Health Problems
Beginner Health Problems Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
А1 Неделя 5 Урок 25 Части тела
А1 Неделя 5 Урок 25 Части тела Tìm từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?