Cộng đồng

B1 beginner

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

553 kết quả cho 'b1 beginner'

B1-B4 Talking about food
B1-B4 Talking about food Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
First Day Questions (Beginner)
First Day Questions (Beginner) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
EC B0 M2 6B How often do you...? Adverbs of Frequency
EC B0 M2 6B How often do you...? Adverbs of Frequency Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
B1-B2 M2 Vocab Describe the place. What do people do there?
B1-B2 M2 Vocab Describe the place. What do people do there? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
1 Pronunciation - Introducing phonetic flashcards
1 Pronunciation - Introducing phonetic flashcards Thẻ thông tin
bởi
B1-B2 Vocab Prepositions of Movement
B1-B2 Vocab Prepositions of Movement Đố vui
bởi
Hangman: Colours for beginners
Hangman: Colours for beginners Hangman (Treo cổ)
bởi
EC B0 M2 5B What is the food? Quiz
EC B0 M2 5B What is the food? Quiz Đố vui
bởi
EC B0 M2 6B Adverbs of frequency
EC B0 M2 6B Adverbs of frequency Phục hồi trật tự
bởi
B1-B2 M1 W1 Pronunciation Parts of the Mouth
B1-B2 M1 W1 Pronunciation Parts of the Mouth Gắn nhãn sơ đồ
bởi
B3-B4 M2 W1 Guess Who Real Faces
B3-B4 M2 W1 Guess Who Real Faces Lật quân cờ
bởi
EC B0 M1 1A Be form multiple choice
EC B0 M1 1A Be form multiple choice Đố vui
bởi
B1-B2 M2 Vocab 100 Places around Town Quiz
B1-B2 M2 Vocab 100 Places around Town Quiz Đố vui
bởi
B3-B3 M2 W1 Vocabulary Describing people: Guess who Game 2
B3-B3 M2 W1 Vocabulary Describing people: Guess who Game 2 Lật quân cờ
bởi
Environmental Issues (Empower B1+ Unit 5A)
Environmental Issues (Empower B1+ Unit 5A) Hangman (Treo cổ)
bởi
Empower B1+ - Unit 9A - Vocab Focus (p.160)
Empower B1+ - Unit 9A - Vocab Focus (p.160) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Short questions
Short questions Hoàn thành câu
ing spelling rules
ing spelling rules Đúng hay sai
Beginner Hiragana Transport
Beginner Hiragana Transport Nối từ
bởi
Theme: weekend (Beginner Friendly)
Theme: weekend (Beginner Friendly) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
TEENS 1 'The Pied Piper Of Hamelin'
TEENS 1 'The Pied Piper Of Hamelin' Đúng hay sai
Австралия
Австралия Chương trình đố vui
EC B1 M1 1A Ee words. Choose the words that have the long 'ee' sound
EC B1 M1 1A Ee words. Choose the words that have the long 'ee' sound Đập chuột chũi
bởi
EC B0 M2 5B What is the food? Baloon Pop
EC B0 M2 5B What is the food? Baloon Pop Nổ bóng bay
bởi
B1-B2 M2 Vocab 100 Places around Town
B1-B2 M2 Vocab 100 Places around Town Thẻ thông tin
bởi
EC B0 Colour unjumble for beginners
EC B0 Colour unjumble for beginners Đảo chữ
bởi
EC B0 Colour match for beginners
EC B0 Colour match for beginners Tìm đáp án phù hợp
bởi
EC B0 M1 1B Music and country match
EC B0 M1 1B Music and country match Gắn nhãn sơ đồ
bởi
EC B0 M2 6B Daily activities
EC B0 M2 6B Daily activities Đố vui
bởi
EC B0 Colour Flashcards for beginners
EC B0 Colour Flashcards for beginners Thẻ thông tin
bởi
EC B0 Name the colour and object
EC B0 Name the colour and object Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
EC B0 M2 5B What is the food? single/plural
EC B0 M2 5B What is the food? single/plural Thẻ thông tin
bởi
B1-B3 Preposition Sentences or Stories
B1-B3 Preposition Sentences or Stories Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Grammar Review (B1)
Grammar Review (B1) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
B1-B2 Let's talk!
B1-B2 Let's talk! Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Empower B1+ Unit 3B: Vocabulary
Empower B1+ Unit 3B: Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
bởi
Empower B1+ Unit 9B: Vocabulary
Empower B1+ Unit 9B: Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
bởi
Empower B1+ Unit 1C: Conversation Skills
Empower B1+ Unit 1C: Conversation Skills Chương trình đố vui
bởi
B3-B4 M2 W1 Body Parts
B3-B4 M2 W1 Body Parts Gắn nhãn sơ đồ
bởi
B3-B4 M2 W1 Vocabulary Find the person I am describing
B3-B4 M2 W1 Vocabulary Find the person I am describing Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
B3-B4 M2 W1 Body Actions
B3-B4 M2 W1 Body Actions Phục hồi trật tự
bởi
B3-B4 Vocab M2 W1 Matching Emotions and Actions
B3-B4 Vocab M2 W1 Matching Emotions and Actions Khớp cặp
bởi
B3 B4 Vocabulary M2 W1 Name the body part
B3 B4 Vocabulary M2 W1 Name the body part Câu đố hình ảnh
bởi
B3-B4 M2 W1 Pick and describe the person
B3-B4 M2 W1 Pick and describe the person Mở hộp
bởi
Das Alphabet
Das Alphabet Vòng quay ngẫu nhiên
Kitchen Objects
Kitchen Objects Nối từ
bởi
Die Zahlen 0 bis 20
Die Zahlen 0 bis 20 Vòng quay ngẫu nhiên
Die Zahlen 0 - 20 und das Alphabet
Die Zahlen 0 - 20 und das Alphabet Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?