Ch words
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
7.809 kết quả cho 'ch words'
4. sh, ch, th words
Nối từ
sh, th, ch words to read inc. CCVC & CVCC
Thẻ bài ngẫu nhiên
'th' bingo
Khớp cặp
ch and tch words
Thẻ bài ngẫu nhiên
'ch' final words - articulation
Vòng quay ngẫu nhiên
unscramble the ch words
Phục hồi trật tự
<ch> words and 4 pictures
Đố vui
CH makes K sound in words
Thẻ bài ngẫu nhiên
CH makes K sound in words
Hangman (Treo cổ)
/ch/ words
Vòng quay ngẫu nhiên
ch words
Đố vui
ch
Đập chuột chũi
/Ch/ Matching Pairs
Khớp cặp
ch
Đố vui
Sh and Ch diagraphs
Tìm đáp án phù hợp
ch vs tch
Vòng quay ngẫu nhiên
ch sound words
Đố vui
ch final words
Vòng quay ngẫu nhiên
ch in CVC words
Đố vui
Sight Words Cloze 2
Hoàn thành câu
ch vs tch
Vòng quay ngẫu nhiên
ch or tch
Sắp xếp nhóm
ch or tch Gameshow
Chương trình đố vui
Reading ch/sh digraph
Mở hộp
sh, ch, th
Nối từ
91. 3 Sounds of /ch/
Sắp xếp nhóm
-ch -tch
Sắp xếp nhóm
"ch" Digraph
Nối từ
CH makes K sound in words
Hangman (Treo cổ)
ch and tch in CVC words
Đố vui
Heart Words
Tìm đáp án phù hợp
CH makes K sound in words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Rhyming Words
Đố vui
Maze chase - IGH words
Mê cung truy đuổi
ch whack-a-mole
Đập chuột chũi
word reading ng ck ch th sh
Mở hộp
/Ch/ Flip Tiles
Lật quân cờ
Read and pop - digraphs ch/sh/th
Nổ bóng bay
/Ch/ Hangman
Hangman (Treo cổ)
sh, ch, th
Nối từ
ch word reading
Vòng quay ngẫu nhiên
ch or tch
Sắp xếp nhóm
sh 还是 ch?
Đúng hay sai
Matching Pairs - ch, ck, sh, th
Khớp cặp
ch or tch
Đố vui
ch vs tch
Vòng quay ngẫu nhiên
ou and ow words
Hangman (Treo cổ)
Read CVC words
Vòng quay ngẫu nhiên
EC I1 M1 3A Tongue twisters - ch/j/sh/ ʧ/ʤ/ʃ/
Thẻ bài ngẫu nhiên
1. CVCC words
Nối từ
OU or OW words
Đập chuột chũi
Container Words (Quantity)
Đố vui
feelings words
Hangman (Treo cổ)
QUESTION WORDS
Vòng quay ngẫu nhiên
Question words
Đố vui
CCVCC words
Hangman (Treo cổ)