Ch words spelling
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
9.616 kết quả cho 'ch words spelling'
4. sh, ch, th words
Nối từ
3.2 Phrases Hangman - made by SC
Hangman (Treo cổ)
3.8 Sort Units #3: -ng + -nk (8 units) (Public)
Sắp xếp nhóm
6.5 dge or ge - Word Sort - Public
Sắp xếp nhóm
sh, th, ch words to read inc. CCVC & CVCC
Thẻ bài ngẫu nhiên
Suffix rules doubling
Sắp xếp nhóm
Spelling 5-4
Đảo chữ
'th' bingo
Khớp cặp
ch and tch words
Thẻ bài ngẫu nhiên
'ch' final words - articulation
Vòng quay ngẫu nhiên
unscramble the ch words
Phục hồi trật tự
5. Sorting words with 'ow' spelling
Sắp xếp nhóm
spelling 'ng' words
Thẻ bài ngẫu nhiên
<ch> words and 4 pictures
Đố vui
CH makes K sound in words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Vowel Pictures - Sound Pack
Thẻ bài ngẫu nhiên
spelling words
Nối từ
CH makes K sound in words
Hangman (Treo cổ)
/ch/ words
Vòng quay ngẫu nhiên
ch words
Đố vui
sh, ch, th spelling
Thẻ bài ngẫu nhiên
ch
Đập chuột chũi
/Ch/ Matching Pairs
Khớp cặp
ch
Đố vui
l Grade 4 words
Hangman (Treo cổ)
JH May words
Hoàn thành câu
Word Reading Initial Code 4.1
Tìm đáp án phù hợp
Their, They're and There sentences
Sắp xếp nhóm
Sh and Ch diagraphs
Tìm đáp án phù hợp
Reading Accuracy CVC words
Nối từ
ur/ir/er spelling
Hangman (Treo cổ)
Whack a Mole addition and subtraction stars
Đập chuột chũi
Spelling 5-6
Ô chữ
SUFFIXES ful and less
Đố vui
10. Match the words to the OW spelling
Sắp xếp nhóm
Spelling 2-12
Đảo chữ
ch final words
Vòng quay ngẫu nhiên
ch sound words
Đố vui
ch in CVC words
Đố vui
ch vs tch
Vòng quay ngẫu nhiên
Sight Words Cloze 2
Hoàn thành câu
C & K Spelling Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
ch vs tch
Vòng quay ngẫu nhiên
Week 9 Spelling Words
Đảo chữ
Spelling words - Adding '-ves'
Tìm đáp án phù hợp
ch or tch Gameshow
Chương trình đố vui
ch or tch
Sắp xếp nhóm
Reading ch/sh digraph
Mở hộp
sh, ch, th
Nối từ