Cộng đồng

English / ESL Attention

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

3.329 kết quả cho 'esl attention'

Sentence Stories - what
Sentence Stories - what Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Sentence Stories - Who
Sentence Stories - Who Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Sentence Stories - Where
Sentence Stories - Where Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
ESL Body Parts
ESL Body Parts Đố vui
bởi
8A Crime ESL discussion questions
8A Crime ESL discussion questions Vòng quay ngẫu nhiên
Q & A about Melbourne
Q & A about Melbourne Phục hồi trật tự
bởi
Jolly Phonics Group 1 Aa
Jolly Phonics Group 1 Aa Đố vui
bởi
Gerund and Infinitive forms
Gerund and Infinitive forms Sắp xếp nhóm
Phrasal Verb Questions ESL
Phrasal Verb Questions ESL Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Social Situations
Social Situations Mở hộp
bởi
Problem Solving Situations
Problem Solving Situations Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Hot Topics
Hot Topics Mở hộp
bởi
Listen & Think - Logial Sequences
Listen & Think - Logial Sequences Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
 JOBS- TEENS 2
JOBS- TEENS 2 Tìm đáp án phù hợp
CLOTHES
CLOTHES Khớp cặp
SCHOOL SUBJECTS
SCHOOL SUBJECTS Khớp cặp
Senior 3: SPEAKING PRACTICE
Senior 3: SPEAKING PRACTICE Mở hộp
Prepositions of movement- KIDS 3
Prepositions of movement- KIDS 3 Khớp cặp
Adjective Scavenger Hunt
Adjective Scavenger Hunt Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Driving the Conversation - Prompts
Driving the Conversation - Prompts Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Present perfect verus past simple
Present perfect verus past simple Phục hồi trật tự
Present Simple and Continuous (with Stative verbs)
Present Simple and Continuous (with Stative verbs) Hoàn thành câu
Gerunds and Infinitives
Gerunds and Infinitives Đập chuột chũi
SENTENCE WORD ORDER (TEENS 1)
SENTENCE WORD ORDER (TEENS 1) Phục hồi trật tự
HAVE GOT
HAVE GOT Phục hồi trật tự
Environmental Issues (Empower B1+ Unit 5A)
Environmental Issues (Empower B1+ Unit 5A) Hangman (Treo cổ)
bởi
OFTEN CONFUSED VERBS
OFTEN CONFUSED VERBS Hoàn thành câu
TEENS 2: RESTAURANT FOOD
TEENS 2: RESTAURANT FOOD Tìm từ
PRESENT SIMPLE: ARE THE SENTENCES CORRECT OR INCORRECT?
PRESENT SIMPLE: ARE THE SENTENCES CORRECT OR INCORRECT? Đúng hay sai
COUNTABLE AND UNCOUNTABLE NOUNS
COUNTABLE AND UNCOUNTABLE NOUNS Nổ bóng bay
GERUNDS
GERUNDS Chương trình đố vui
ing spelling rules
ing spelling rules Đúng hay sai
KIDS 3 ANIMALS
KIDS 3 ANIMALS Khớp cặp
PAST IRREGULAR VERBS
PAST IRREGULAR VERBS Khớp cặp
TEENS 4: PART-TIME JOBS. Read the clues to guess the jobs.
TEENS 4: PART-TIME JOBS. Read the clues to guess the jobs. Ô chữ
COLLOCATIONS: DO & MAKE
COLLOCATIONS: DO & MAKE Đúng hay sai
CLOTHES (TEENS 3)
CLOTHES (TEENS 3) Sắp xếp nhóm
JACK AND HIS COMPUTER VOCABULARY
JACK AND HIS COMPUTER VOCABULARY Tìm đáp án phù hợp
TEENS 4 Kitchen equipment
TEENS 4 Kitchen equipment Tìm đáp án phù hợp
Quantifiers
Quantifiers Khớp cặp
bởi
Attention
Attention Khớp cặp
Animals! Word retrieval/rapid naming task
Animals! Word retrieval/rapid naming task Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 Active and Passive Voice -  Jumbled Sentences
Active and Passive Voice - Jumbled Sentences Phục hồi trật tự
bởi
Adjective Scavenger Hunt
Adjective Scavenger Hunt Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Reading Accuracy CVC words
Reading Accuracy CVC words Nối từ
Conversation starters
Conversation starters Vòng quay ngẫu nhiên
Conversation GPS
Conversation GPS Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Word Reading Initial Code 4.1
Word Reading Initial Code 4.1 Tìm đáp án phù hợp
Macbeth - Match quotes and explanatory sentences
Macbeth - Match quotes and explanatory sentences Hoàn thành câu
bởi
Attention Hook
Attention Hook Khớp cặp
Getting attention
Getting attention Thẻ thông tin
bởi
My past stories
My past stories Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
STATE VERBS
STATE VERBS Đập chuột chũi
4D adverbs od frequency
4D adverbs od frequency Phục hồi trật tự
JOB suffixes
JOB suffixes Chương trình đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?