English / ESL Comprehension
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.099 kết quả cho 'esl comprehension'
Multistep Directions
Mở hộp
Problem Solving Situations
Vòng quay ngẫu nhiên
Social Situations
Mở hộp
Sentence Stories - what
Thẻ bài ngẫu nhiên
ESL Body Parts
Đố vui
Sentence Stories - Who
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sentence Stories - Where
Thẻ bài ngẫu nhiên
Grace and Ginger - Soft C and Soft G words
Hoàn thành câu
8A Crime ESL discussion questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple comprehension: Yes No (Initial code)
Đúng hay sai
Phrasal Verb Questions ESL
Vòng quay ngẫu nhiên
Parvana Novel Comprehension
Hoàn thành câu
Senior 3: SPEAKING PRACTICE
Mở hộp
Gerund and Infinitive forms
Sắp xếp nhóm
Adjective Scavenger Hunt
Vòng quay ngẫu nhiên
Goldilocks and the Three Bears - Comprehension
Vòng quay ngẫu nhiên
Hot Topics
Mở hộp
Driving the Conversation - Prompts
Thẻ bài ngẫu nhiên
OFTEN CONFUSED VERBS
Hoàn thành câu
ing spelling rules
Đúng hay sai
COUNTABLE AND UNCOUNTABLE NOUNS
Nổ bóng bay
GERUNDS
Chương trình đố vui
SCHOOL SUBJECTS
Khớp cặp
CLOTHES
Khớp cặp
TEENS 2: RESTAURANT FOOD
Tìm từ
JOBS- TEENS 2
Tìm đáp án phù hợp
COLLOCATIONS: DO & MAKE
Đúng hay sai
Prepositions of movement- KIDS 3
Khớp cặp
HAVE GOT
Phục hồi trật tự
Gerunds and Infinitives
Đập chuột chũi
SENTENCE WORD ORDER (TEENS 1)
Phục hồi trật tự
TEENS 4 Kitchen equipment
Tìm đáp án phù hợp
CLOTHES (TEENS 3)
Sắp xếp nhóm
Animals! Word retrieval/rapid naming task
Thẻ bài ngẫu nhiên
The Fox and The Crow
Đố vui
Comp 2-28 - Summer holidays
Đố vui
Active and Passive Voice - Jumbled Sentences
Phục hồi trật tự
Conversation GPS
Vòng quay ngẫu nhiên
Reading Accuracy CVC words
Nối từ
Mr Potato Head
Vòng quay ngẫu nhiên
CLAUSES OF REASON, PURPOSE AND CONTRAST
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple and Continuous (with Stative verbs)
Hoàn thành câu
Short questions
Hoàn thành câu
TEENS 2: HOUSE & FURNITURE
Tìm từ
Our First Australians
Phục hồi trật tự
Context Clues Practise
Đố vui
HOUSEHOLD JOBS
Khớp cặp
My country
Tìm đáp án phù hợp
Vocab for Comp C-2
Đố vui
JOB suffixes
Chương trình đố vui
STATE VERBS
Đập chuột chũi
My past stories
Vòng quay ngẫu nhiên