Cộng đồng

Mandarin

Yêu cầu đăng ký

4.225 kết quả cho 'mandarin'

Gameshow - Chinese Food and Flavours
Gameshow - Chinese Food and Flavours Chương trình đố vui
Numbers 0- 10
Numbers 0- 10 Đập chuột chũi
Cloze passage
Cloze passage Hoàn thành câu
Farm animals pop the balloon
Farm animals pop the balloon Nổ bóng bay
Chinese - Countries, nationalities and languages
Chinese - Countries, nationalities and languages Sắp xếp nhóm
Chinese 6 family members (matching pair)
Chinese 6 family members (matching pair) Khớp cặp
Farm animals match words
Farm animals match words Nối từ
Radical Sort Up - Part B
Radical Sort Up - Part B Sắp xếp nhóm
Radical Sort Up - Part A
Radical Sort Up - Part A Sắp xếp nhóm
我的身体
我的身体 Đố vui
YCT 3 VOCABULARY LIST
YCT 3 VOCABULARY LIST Đố vui
幼兒班聖誕節
幼兒班聖誕節 Khớp cặp
wlyc 2 unit 1&2 pinyin汉字
wlyc 2 unit 1&2 pinyin汉字 Đố vui
Nama bulan dalam bahasa Mandarin
Nama bulan dalam bahasa Mandarin Đập chuột chũi
CME chinese made easy 1 lesson 5 ; 6 & 7
CME chinese made easy 1 lesson 5 ; 6 & 7 Nối từ
欢乐伙伴2B  夜市真热闹- 认字(Maze)
欢乐伙伴2B 夜市真热闹- 认字(Maze) Mê cung truy đuổi
CC basic 1 unit 10 我生病了
CC basic 1 unit 10 我生病了 Tìm đáp án phù hợp
YCT 4 Lesson 1 sentences
YCT 4 Lesson 1 sentences Phục hồi trật tự
nama tahun (terjemahan ke Mandarin dan Indonesia)
nama tahun (terjemahan ke Mandarin dan Indonesia) Chương trình đố vui
Hanyu 4 bab 7 我们要去爬山
Hanyu 4 bab 7 我们要去爬山 Đố vui
第十五课 房间
第十五课 房间 Nối từ
吃水果 ( Chī shuǐguǒ )
吃水果 ( Chī shuǐguǒ ) Mê cung truy đuổi
汉语3 unit 3&4
汉语3 unit 3&4 Đố vui
 HH 1B unit 18 到动物园去
HH 1B unit 18 到动物园去 Nối từ
MEIHUA 3 UNIT 4
MEIHUA 3 UNIT 4 Lật quân cờ
孟子 《鱼我所欲也》
孟子 《鱼我所欲也》 Đố vui
MEIHUA 5 UNIT 9
MEIHUA 5 UNIT 9 Lật quân cờ
量词
量词 Đố vui
HLHB 1A unit 7 生词
HLHB 1A unit 7 生词 Đố vui
欢乐伙伴 1A chapter 4
欢乐伙伴 1A chapter 4 Đố vui
Novice low R8.2: listening test 1
Novice low R8.2: listening test 1 Hangman (Treo cổ)
Nama hari dalam bahasa Mandarin
Nama hari dalam bahasa Mandarin Khớp cặp
YCT 4 - Lesson 2 vocabulary meaning
YCT 4 - Lesson 2 vocabulary meaning Nối từ
HSK 2 Vocab (Unit 1 & 2)
HSK 2 Vocab (Unit 1 & 2) Nối từ
Keluarga & Kata Bantu Bilangan
Keluarga & Kata Bantu Bilangan Mở hộp
Mendengar Kàn Tīng Shuō
Mendengar Kàn Tīng Shuō Mở hộp
Zhè ge dan Nà ge
Zhè ge dan Nà ge Mở hộp
Penggunaan de
Penggunaan de Đố vui
拼音學習5
拼音學習5 Ô chữ
Keterangan Waktu Lengkap
Keterangan Waktu Lengkap Thẻ bài ngẫu nhiên
Tanggal
Tanggal Thẻ bài ngẫu nhiên
Lesson 1.2
Lesson 1.2 Đảo chữ
Mau Makan Minum Datang Lihat Dengar Bicara
Mau Makan Minum Datang Lihat Dengar Bicara Phục hồi trật tự
LENGKAPI RUMPANG
LENGKAPI RUMPANG Hoàn thành câu
Zài năr Qù năr
Zài năr Qù năr Máy bay
Perkenalkan Orang Lain
Perkenalkan Orang Lain Vòng quay ngẫu nhiên
HSK 1 Chapter 5 Arrange Sentences
HSK 1 Chapter 5 Arrange Sentences Phục hồi trật tự
 HSK1 L5 Texts
HSK1 L5 Texts Nối từ
Review 5 pertemuan Latihan Bicara
Review 5 pertemuan Latihan Bicara Thẻ bài ngẫu nhiên
Review
Review Thẻ bài ngẫu nhiên
jiārén zài chīfàn
jiārén zài chīfàn Hoàn thành câu
HSK 2 Chapter 6 Vocabularies
HSK 2 Chapter 6 Vocabularies Thẻ thông tin
Dengar kosakata kàn tīng shuō
Dengar kosakata kàn tīng shuō Nối từ
Kata Bantu Bilangan
Kata Bantu Bilangan Nối từ
普通話會話
普通話會話 Thẻ bài ngẫu nhiên
Review Warna
Review Warna Thẻ bài ngẫu nhiên
購物粵普對對碰
購物粵普對對碰 Đố vui
Kata Sifat
Kata Sifat Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?