Speech Pathology
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'speech pathology'
Feelings and emotions - cloze activity
Hoàn thành câu
Problem Solving Situations
Vòng quay ngẫu nhiên
Social Situations
Mở hộp
Conversation Drivers & Stoppers - Sorting Cards
Sắp xếp nhóm
Making Conneted Comments
Vòng quay ngẫu nhiên
Adjective Scavenger Hunt
Vòng quay ngẫu nhiên
Driving the Conversation - Prompts
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation Drivers & Stoppers Quiz
Chương trình đố vui
Hot Topics
Mở hộp
Animals! Word retrieval/rapid naming task
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sentence Stories - Who
Thẻ bài ngẫu nhiên
Things I can and cannot control
Sắp xếp nhóm
Sentence Stories - Where
Thẻ bài ngẫu nhiên
CVC reading - Minecraft
Mở hộp
Sonya's CK and K Words
Vòng quay ngẫu nhiên
ur/ir/er spelling
Hangman (Treo cổ)
Keep Trying!
Mở hộp
CCVC CVCC early digraphs BOOM game
Thẻ bài ngẫu nhiên
Gratitude Scavenger Hunt
Mở hộp
CCVCC word reading
Chương trình đố vui
Voiced Velar Fronting - Minimal Pairs
Thẻ bài ngẫu nhiên
C & K Spelling Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Semantics - odd one out
Đố vui
CVC word reading - match picture
Khớp cặp
/s/ sentences
Khớp cặp
Conjunctions - so, but, because
Máy bay
Taboo
Vòng quay ngẫu nhiên
Bi-syllabic Word Repetition - Group 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
th hangman
Hangman (Treo cổ)
st words
Đập chuột chũi
th words from Olga the Brolga
Hangman (Treo cổ)
Practise Combining Sentences
Chương trình đố vui
Magic e Cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Word Journey Game 2 words - vocabulary development
Thẻ bài ngẫu nhiên
Using 'until' in sentences
Tìm đáp án phù hợp
Gigantic story s and z
Khớp cặp
Past tense -ed endings sound like ......
Sắp xếp nhóm
Bi-Syllabic Word Repetition - Group 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
/ee/ - ea, ee, y, e-e
Mở hộp
Halloween sentences - digraphs <ea,ee, y, oi, oo,ee, tch>
Phục hồi trật tự
oo, ee, sh, ch, th, ng
Mê cung truy đuổi
Hayden's game - CCVC, CCVCC sentences + young jedi
Vòng quay ngẫu nhiên
sub
Nổ bóng bay
WF ng
Nối từ
thr clusters
Đoán nghĩa
/l/ consonant clusters
Xem và ghi nhớ
Simple sentences expanded
Phục hồi trật tự
Medial /r/
Khớp cặp
Noun-Verb Agreement
Đố vui
Jumbled sentences
Phục hồi trật tự
th articulation
Khớp cặp
th sound articulation
Thẻ bài ngẫu nhiên
CVC, ng, ck, sh, ch
Phục hồi trật tự