University English / ESL
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
7.230 kết quả cho 'university esl'
Gerund and Infinitive forms
Sắp xếp nhóm
Relative clause quiz
Đố vui
Social Situations
Mở hộp
Problem Solving Situations
Vòng quay ngẫu nhiên
Hot Topics
Mở hộp
Cause and effect language
Sắp xếp nhóm
Unlock 4 RW Unit 1 Reading 2
Nối từ
Empower B1+ Unit 3B: Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Verb tense
Đố vui
JOBS- TEENS 2
Tìm đáp án phù hợp
SCHOOL SUBJECTS
Khớp cặp
CLOTHES
Khớp cặp
Senior 3: SPEAKING PRACTICE
Mở hộp
Prepositions of movement- KIDS 3
Khớp cặp
complex preposition sorting
Sắp xếp nhóm
Adjective Scavenger Hunt
Vòng quay ngẫu nhiên
Driving the Conversation - Prompts
Thẻ bài ngẫu nhiên
Empower B1+ Unit 1C: Conversation Skills
Chương trình đố vui
Used to, be used to, get used to - Conversation Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present perfect verus past simple
Phục hồi trật tự
OFTEN CONFUSED VERBS
Hoàn thành câu
Environmental Issues (Empower B1+ Unit 5A)
Hangman (Treo cổ)
HAVE GOT
Phục hồi trật tự
Present Simple and Continuous (with Stative verbs)
Hoàn thành câu
GERUNDS
Chương trình đố vui
COUNTABLE AND UNCOUNTABLE NOUNS
Nổ bóng bay
ing spelling rules
Đúng hay sai
TEENS 2: RESTAURANT FOOD
Tìm từ
CLOTHES (TEENS 3)
Sắp xếp nhóm
TEENS 4 Kitchen equipment
Tìm đáp án phù hợp
Quantifiers
Khớp cặp
Gerunds and Infinitives
Đập chuột chũi
KIDS 3 ANIMALS
Khớp cặp
PAST IRREGULAR VERBS
Khớp cặp
COLLOCATIONS: DO & MAKE
Đúng hay sai
JACK AND HIS COMPUTER VOCABULARY
Tìm đáp án phù hợp
SENTENCE WORD ORDER (TEENS 1)
Phục hồi trật tự
Sentence Stories - Where
Thẻ bài ngẫu nhiên
Animals! Word retrieval/rapid naming task
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sentence Stories - Who
Thẻ bài ngẫu nhiên
Active and Passive Voice - Jumbled Sentences
Phục hồi trật tự
Reading Accuracy CVC words
Nối từ
Conversation starters
Vòng quay ngẫu nhiên
Word Reading Initial Code 4.1
Tìm đáp án phù hợp
Conversation GPS
Vòng quay ngẫu nhiên
past tenses
Đập chuột chũi
Macbeth - Match quotes and explanatory sentences
Hoàn thành câu
Speak about the photo
Mở hộp
4D adverbs od frequency
Phục hồi trật tự
EF 4th Int 5A Sports and Places
Thẻ thông tin
Jolly Phonics Group 1 Aa
Đố vui
Relative Clause Bingo
Thẻ bài ngẫu nhiên
Personality adjectives
Ô chữ
Reporting verbs
Đố vui
STATE VERBS
Đập chuột chũi
My past stories
Vòng quay ngẫu nhiên
Unless, if, when, in case, as soon as, after
Thẻ bài ngẫu nhiên