Year 4 English / ESL
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'year 4 esl'
GERUNDS
Chương trình đố vui
Word Reading Initial Code 4.1
Tìm đáp án phù hợp
TEENS 4 Kitchen equipment
Tìm đáp án phù hợp
Senior 3: SPEAKING PRACTICE
Mở hộp
Macbeth - Match quotes and explanatory sentences
Hoàn thành câu
TEENS 2: RESTAURANT FOOD
Tìm từ
Prepositions of movement- KIDS 3
Khớp cặp
COLLOCATIONS: DO & MAKE
Đúng hay sai
Active and Passive Voice - Jumbled Sentences
Phục hồi trật tự
COUNTABLE AND UNCOUNTABLE NOUNS
Nổ bóng bay
u-e and ue words Talisman 2 Book 1
Vòng quay ngẫu nhiên
Jolly Phonics Group 1 Aa
Đố vui
CON VCB Travel questions
Nối từ
Present perfect verus past simple
Phục hồi trật tự
CLAUSES OF REASON, PURPOSE AND CONTRAST
Thẻ bài ngẫu nhiên
TEENS 2: HOUSE & FURNITURE
Tìm từ
EC I3 M1 3A - Would you rather...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Countable and Uncountable Nouns -FCE
Chương trình đố vui
very good
Sắp xếp nhóm
Personality adjectives
Ô chữ
4D adverbs od frequency
Phục hồi trật tự
Film Techniques
Sắp xếp nhóm
Reading Accuracy CVC words
Nối từ
Reporting verbs
Đố vui
My past stories
Vòng quay ngẫu nhiên
My country
Tìm đáp án phù hợp
EC B3 M2 5A Discussion questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Phonics
Vòng quay ngẫu nhiên
JOB suffixes
Chương trình đố vui
Australia slang
Nối từ
July revision 1
Mở hộp
Quantifiers
Khớp cặp
Австралия
Chương trình đố vui
Conversation GPS
Vòng quay ngẫu nhiên
Conversation starters
Vòng quay ngẫu nhiên
Unit 7 /e/ spelling options < e. ea. ai >
Sắp xếp nhóm
Verbs+s/es/ies
Sắp xếp nhóm
White Belt Hiragana
Nối từ
Unjumble the sentences (IC -unit 5 k l r u)
Phục hồi trật tự
dge or ge words
Đập chuột chũi
Unit 6 & 9 (fun quiz)
Chương trình đố vui
Peter and the Wolf characters
Khớp cặp
Vocabulaire de la classe
Đố vui
Base words and suffixes
Nối từ
tion
Hoàn thành câu
Numbers in French
Mê cung truy đuổi
Unit 4, AoS 1 VCE Psychology
Nổ bóng bay
Could or (was/were) able to
Hoàn thành câu
Q & A about Melbourne
Phục hồi trật tự
Spelling 5-4
Đảo chữ
Quiz Capelli e occhi
Nối từ
3.2 Phrases Hangman - made by SC
Hangman (Treo cổ)
Electricity
Máy bay
Cooking Words
Nối từ