4. клас English / ESL
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.148 kết quả cho '4 клас english'
Was / were
Hoàn thành câu
Was/were (4th grade)
Đố vui
What are they doing?
Hoàn thành câu
Must/mustn't (4th grade)
Đố vui
Countries and nationalities 4th grade
Vòng quay ngẫu nhiên
What are they doing?
Gắn nhãn sơ đồ
Spelling of the past tense forms (regular verbs)
Đập chuột chũi
Past Simple - regular verbs
Đập chuột chũi
Some or any (1)
Đố vui
Пътешествие из България
Chương trình đố vui
БЪЛГАРСКИ ЕЗИК, 4 КЛАС
Mê cung truy đuổi
Български език 1 клас
Đố vui
His face, her face- 2nd grade
Gắn nhãn sơ đồ
House (2nd grade)
Gắn nhãn sơ đồ
Months and seasons 2nd grade
Sắp xếp nhóm
Present Perfect Simple
Đố vui
For/since-7th grade
Sắp xếp nhóm
Colours (2) - 2nd grade
Tìm đáp án phù hợp
Tidy up 2nd grade
Nối từ
ГРУПИ ЖИВОТНИ
Sắp xếp nhóm
Горско математическо състезание_2 кръг
Thẻ thông tin
Геометрични фигури
Tìm đáp án phù hợp
What are they doing?
Gắn nhãn sơ đồ
Some or any (2)
Đố vui
Her clothes and his clothes
Gắn nhãn sơ đồ
Who, what, where ...?
Hoàn thành câu
Look at me (4th grade)
Đố vui
What's the time?
Nối từ
Always/sometimes/never
Phục hồi trật tự
Questions&answers-ex.1.3 - 4th grde
Tìm đáp án phù hợp
Hit the numbers
Đập chuột chũi
Is or Are? 4th grade
Đố vui
Food - 2nd grade
Gắn nhãn sơ đồ
The grey duck (2nd grade)
Đố vui
Антоними - 4.клас
Tìm đáp án phù hợp
Let's count (2nd grade)
Đố vui
What is it?
Gắn nhãn sơ đồ
Months and seasons
Ô chữ
Hello!
Nối từ
Food (2) 2nd grade
Nối từ
Подлог
Đố vui
Вярно или грешно - Математика - 4.клас
Đúng hay sai
Adverbs of manner
Hoàn thành câu
Фотосинтеза ИГРА
Gắn nhãn sơ đồ
ДИШАНЕ ПРИ ОРГАНИЗМИТЕ
Sắp xếp nhóm
Синоними 4. клас
Nối từ
УПРАЖНЕНИЕ по български език
Đố vui
Подреди думите в изречение 2
Phục hồi trật tự
Звукови модели 1. клас
Đố vui
Геометрични фигури
Nổ bóng bay