Cộng đồng

6. клас English / ESL

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '6 клас english'

Animal factfile
Animal factfile Vòng quay ngẫu nhiên
New words - 16.11
New words - 16.11 Nối từ
irregular verbs s-w
irregular verbs s-w Thẻ bài ngẫu nhiên
vocab 6
vocab 6 Đố vui
irregular verbs b-g
irregular verbs b-g Thẻ bài ngẫu nhiên
few / a few / little / a little
few / a few / little / a little Đố vui
vocab 6
vocab 6 Đảo chữ
vocab 28-11-2025
vocab 28-11-2025 Nối từ
6th grade Means of transport
6th grade Means of transport Nối từ
Таблици в Excel
Таблици в Excel Đố vui
Страни в Южна Америка
Страни в Южна Америка Gắn nhãn sơ đồ
hopscotch unit 1
hopscotch unit 1 Nối từ
Use some or any.
Use some or any. Hoàn thành câu
Incredible 5 2 Unit 2 Part 1
Incredible 5 2 Unit 2 Part 1 Thẻ thông tin
Personality Words Match
Personality Words Match Nối từ
past simple speaking
past simple speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
irregular verbs d-g
irregular verbs d-g Ô chữ
irregular verbs s-w
irregular verbs s-w Ô chữ
Adverbs of frequency
Adverbs of frequency Lật quân cờ
mustn't/don't have to
mustn't/don't have to Hoàn thành câu
irregular verbs l-r
irregular verbs l-r Thẻ thông tin
irregular verbs s-w
irregular verbs s-w Thẻ thông tin
irregular verbs m-r
irregular verbs m-r Ô chữ
irregular verbs b-c
irregular verbs b-c Thẻ thông tin
Декартова координатна система
Декартова координатна система Vòng quay ngẫu nhiên
Открий грешката
Открий грешката Mở hộp
Вярно / Грешно
Вярно / Грешно Đố vui
Разпределително свойство при рационални числа 2
Разпределително свойство при рационални числа 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Разпредели в две групи
Разпредели в две групи Sắp xếp nhóm
КООРДИНАТИ НА ТОЧКА
КООРДИНАТИ НА ТОЧКА Gắn nhãn sơ đồ
What are they doing? (2) Listening
What are they doing? (2) Listening Nối từ
Months and seasons 2nd grade
Months and seasons 2nd grade Sắp xếp nhóm
Вярно / Грешно - Провери твърдението
Вярно / Грешно - Провери твърдението Đố vui
Съчетай израза с резултата
Съчетай израза с резултата Nối từ
СЪБИРАНЕ НА РАЦИОНАЛНИ ЧИСЛА
СЪБИРАНЕ НА РАЦИОНАЛНИ ЧИСЛА Thắng hay thua đố vui
Съчетай израза с резултата
Съчетай израза с резултата Nối từ
Използвай правилото за степенуване на произведение / частно
Използвай правилото за степенуване на произведение / частно Đố vui
Природни зони Южна Америка
Природни зони Южна Америка Đố vui
Пресметнете, като изнесете
Пресметнете, като изнесете Vòng quay ngẫu nhiên
Южна Америка
Южна Америка Nối từ
Пресметнете
Пресметнете Nối từ
Средновековна Европа
Средновековна Европа Đố vui
Defining relative clauses (1) - 7th grade
Defining relative clauses (1) - 7th grade Đố vui
There is / There are (2nd grade)
There is / There are (2nd grade) Đố vui
Понятия
Понятия Nối từ
ДИАГРАМИ
ДИАГРАМИ Gắn nhãn sơ đồ
Was/were (4th grade)
Was/were (4th grade) Đố vui
House (2nd grade)
House (2nd grade) Gắn nhãn sơ đồ
Colours (2) - 2nd grade
Colours (2) - 2nd grade Tìm đáp án phù hợp
What are they doing?
What are they doing? Hoàn thành câu
Present Simple
Present Simple Hoàn thành câu
Present Simple
Present Simple Phục hồi trật tự
Daily routines
Daily routines Đố vui
HALLOWEEN
HALLOWEEN Vòng quay ngẫu nhiên
Food - 2nd grade
Food - 2nd grade Gắn nhãn sơ đồ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?