A1 vocabulary
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.152 kết quả cho 'a1 vocabulary'
Jobs
Thẻ thông tin
Houses and apartments
Thẻ thông tin
Можно, нельзя, надо (3)
Thẻ thông tin
Можно, нельзя, надо (1)
Thẻ thông tin
Что можно, а что нельзя
Hoàn thành câu
Магазин одежды
Sắp xếp nhóm
Меню
Sắp xếp nhóm
Как?
Tìm đáp án phù hợp
Можно, нельзя, надо (2)
Thẻ thông tin
Одежда
Gắn nhãn sơ đồ
О ком? О чём?
Đúng hay sai
Кто у тебя в семье..?
Vòng quay ngẫu nhiên
Мой дом
Thẻ thông tin
Самый-самый
Đố vui
Family - Vocabulary
Khớp cặp
Притяжательные местоимения
Đố vui
Vocabulary
Nối từ
Vocabulary
Đố vui
Verb to be (am, is, are)
Thẻ thông tin
Clothes & prices
Thẻ thông tin
Describing people
Đố vui
Describing appearance
Đố vui
Where are you from?
Sắp xếp nhóm
Describing jobs
Nối từ
Festivals & special days
Hoàn thành câu
Furniture & appliances
Sắp xếp nhóm
Festivals & special days
Nối từ
Describing jobs
Ô chữ
Saying hello
Sắp xếp nhóm
New Year resolutions
Nối từ
Appearance
Sắp xếp nhóm
Houses and apartments
Đúng hay sai
Food questionnaire
Thẻ bài ngẫu nhiên
Plurals
Thẻ thông tin
Describing people
Nối từ
Saying goodbye
Sắp xếp nhóm
Greetings
Ô chữ
THERE IS / THERE ARE
Thẻ thông tin
Countries and nationalities
Thẻ bài ngẫu nhiên
Where are his things?
Gắn nhãn sơ đồ
Wh-questions (Present Simple)
Phục hồi trật tự
Be going to
Đố vui
vocabulary unit6
Đập chuột chũi
Одежда
Sắp xếp nhóm
Одежда (фото)
Thẻ thông tin
Describing jobs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Что это? (цвет и вещь)
Tìm từ
Wonderful Smells - Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
living together-vocabulary 2
Mở hộp
Grade 5 Unit 1 Vocabulary
Nối từ
Ездить
Đố vui
Цвета
Tìm đáp án phù hợp
В магазине одежды (диалог)
Hoàn thành câu
Ехать и ездить
Đố vui
Транспорт
Thẻ thông tin
Одежда и цвета
Đố vui
Предложный и винительный падеж
Đúng hay sai
Вопросы
Nối từ