English / ESL 8 10
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english 8 10'
Zoo Animals Word Search
Tìm từ
Fenômenos físicos e químicos
Đố vui
MEIO AMBIENTE
Gắn nhãn sơ đồ
What did they do?
Câu đố hình ảnh
Sistema de numeração decimal.
Chương trình đố vui
Qual a multiplicação correspondente?
Tìm đáp án phù hợp
Região Norte
Nối từ
I wonder 1 - Unit 4
Đố vui
Let's count!
Đố vui
Interpretação
Chương trình đố vui
PRONOMES
Sắp xếp nhóm
Jogo de leitura e escrita
Đảo chữ
ROLETA
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple - Conversation
Vòng quay ngẫu nhiên
Cadeia Alimentar
Mê cung truy đuổi
SEQUÊNCIA NUMÉRICA ATÉ 100
Phục hồi trật tự
Diversidade Brasileira
Đúng hay sai
NUMBERS 10 - 20
Chương trình đố vui
jogo da memória de 0 a 10
Khớp cặp
Adição até o 20
Nối từ
Digraph memory game
Khớp cặp
LA DESCRIPCIÓN FÍSICA - 02
Gắn nhãn sơ đồ
PERSONAL PRONOUNS
Sắp xếp nhóm
Business Words
Nối từ
Relative pronouns + conversation
Hoàn thành câu
PAR ou ÍMPAR?
Sắp xếp nhóm
Relevo
Hangman (Treo cổ)
Tenses - Review
Hoàn thành câu
English
Mở hộp
VAMOS SOMAR?
Vòng quay ngẫu nhiên
Quiz First day of class
Vòng quay ngẫu nhiên
Describing people
Gắn nhãn sơ đồ
A2 - some/any/not much/not many/a lot of
Hoàn thành câu
Clothes
Đảo chữ
Match the colors to their names
Khớp cặp
Story time - verb game
Mở hộp
Past Simple - Yes/No questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Interpreting MEMES
Đố vui
Information Questions
Đố vui
Causatives
Đố vui
Job interview - questions & answers
Hoàn thành câu
Past or Present Perfect?
Đố vui
Acentuação
Đố vui
Like x As
Đố vui
Many / Much / Very
Sắp xếp nhóm
Past or Past Participle
Sắp xếp nhóm
SHOW DA CADEIA ALIMENTAR
Chương trình đố vui
How often
Hoàn thành câu
Numbers 0 - 10 - Memory game
Khớp cặp
Future - will x going to
Đố vui
Questions
Đố vui
Subject pronoun + verb to be
Hoàn thành câu
FALANDO DOS NÚMEROS.
Đố vui
Talk about yourself
Vòng quay ngẫu nhiên