Cộng đồng

English / ESL A1 a2

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'english a1 a2'

Speaking Challenge A2
Speaking Challenge A2 Mở hộp
A2 - giving your opinion
A2 - giving your opinion Vòng quay ngẫu nhiên
English Adjectives A1-A2
English Adjectives A1-A2 Thẻ thông tin
English Verbs A1-A2
English Verbs A1-A2 Thẻ thông tin
Conversación (A1/A2)
Conversación (A1/A2) Vòng quay ngẫu nhiên
Conversation Starters (A1/A2)
Conversation Starters (A1/A2) Vòng quay ngẫu nhiên
Conversation Starters (A1/A2)
Conversation Starters (A1/A2) Vòng quay ngẫu nhiên
English (Pro)Nouns A1-A2
English (Pro)Nouns A1-A2 Thẻ thông tin
Popcorn English Online (A1/A2)
Popcorn English Online (A1/A2) Vòng quay ngẫu nhiên
Shopping conversation - A2
Shopping conversation - A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
HOBBIES | Vocabulary A1-A2
HOBBIES | Vocabulary A1-A2 Nối từ
Speaking (A1/A2)
Speaking (A1/A2) Thẻ bài ngẫu nhiên
Personal questions A1 - A2
Personal questions A1 - A2 Vòng quay ngẫu nhiên
A1-A2
A1-A2 Đảo chữ
AEF Starter U6B - A typical day
AEF Starter U6B - A typical day Gắn nhãn sơ đồ
Jobs (A2)
Jobs (A2) Lật quân cờ
Food & Drink (A1)
Food & Drink (A1) Tìm đáp án phù hợp
[A1/A2] Quiz Pasqua
[A1/A2] Quiz Pasqua Mở hộp
Revisão A1-A2
Revisão A1-A2 Mở hộp
Conversation Starters (A1/A2)
Conversation Starters (A1/A2) Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation Starters (A1/A2)
Conversation Starters (A1/A2) Vòng quay ngẫu nhiên
comparatives speaking a1 a2
comparatives speaking a1 a2 Thẻ bài ngẫu nhiên
AEF1 U2A - Vocabulary 'THINGS'
AEF1 U2A - Vocabulary 'THINGS' Thẻ thông tin
Food & Drink (A2)
Food & Drink (A2) Sắp xếp nhóm
AEF1 U1B Numbers 21-100
AEF1 U1B Numbers 21-100 Ô chữ
Present Simple - 3rd person
Present Simple - 3rd person Hoàn thành câu
American vs British English
American vs British English Sắp xếp nhóm
AEF Starter U6A - simple present
AEF Starter U6A - simple present Gắn nhãn sơ đồ
AEF1 - U1C - Subject pronouns and possessive adjectives
AEF1 - U1C - Subject pronouns and possessive adjectives Hoàn thành câu
AEF Starter Countries and Nationalities vocabulary
AEF Starter Countries and Nationalities vocabulary Thẻ thông tin
AEF1 U3A Vocabulary - Verb Phrases
AEF1 U3A Vocabulary - Verb Phrases Gắn nhãn sơ đồ
REVIEW (A1)
REVIEW (A1) Tìm đáp án phù hợp
HANGMAN (A1)
HANGMAN (A1) Hangman (Treo cổ)
Personal information questions (A1)
Personal information questions (A1) Phục hồi trật tự
REGULAR VERBS (A2)
REGULAR VERBS (A2) Tìm đáp án phù hợp
Clothes A1/A2
Clothes A1/A2 Câu đố hình ảnh
Icebreakers A1/A2
Icebreakers A1/A2 Mở hộp
 Might  a1/a2
Might a1/a2 Vòng quay ngẫu nhiên
Wohnen A1/A2
Wohnen A1/A2 Thẻ thông tin
A1-A2 - Classroom Rules
A1-A2 - Classroom Rules Sắp xếp nhóm
A0 - A1 - A2
A0 - A1 - A2 Đố vui
Warm up - A1/A2
Warm up - A1/A2 Vòng quay ngẫu nhiên
easter vocab A1/A2
easter vocab A1/A2 Thẻ thông tin
Partizip II A1/A2
Partizip II A1/A2 Tìm đáp án phù hợp
Greetings - A1 & A2
Greetings - A1 & A2 Phục hồi trật tự
A1/A2: TRANSPORTATION
A1/A2: TRANSPORTATION Gắn nhãn sơ đồ
Conversation - A1/A2
Conversation - A1/A2 Vòng quay ngẫu nhiên
Conversación (A1/A2)
Conversación (A1/A2) Vòng quay ngẫu nhiên
Conversation A1/A2
Conversation A1/A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?