A1 a2 pronunciation
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.146 kết quả cho 'a1 a2 pronunciation'
AEF1 - U1C - Subject pronouns and possessive adjectives
Hoàn thành câu
AEF Starter U6B - A typical day
Gắn nhãn sơ đồ
Conversación (A1/A2)
Vòng quay ngẫu nhiên
Conversation Starters (A1/A2)
Vòng quay ngẫu nhiên
Questions about you - 'be' practice
Vòng quay ngẫu nhiên
Let's talk about you
Vòng quay ngẫu nhiên
Past simple of 'be'
Đố vui
Conversation Starters (A1/A2)
Vòng quay ngẫu nhiên
-ED PRONUNCIATION
Sắp xếp nhóm
Gérondif / écologie
Vòng quay ngẫu nhiên
adjectif possessif
Vòng quay ngẫu nhiên
Vocabulário - Divisões e objetos de casa (ptpt)
Gắn nhãn sơ đồ
HANGMAN (A1)
Hangman (Treo cổ)
REVIEW (A1)
Tìm đáp án phù hợp
REGULAR VERBS (A2)
Tìm đáp án phù hợp
Pronunciation
Đố vui
Pronunciation
Sắp xếp nhóm
Greetings
Tìm đáp án phù hợp
-ED PRONUNCIATION
Sắp xếp nhóm
Describe Physical Appearance
Vòng quay ngẫu nhiên
Opposites A1 (1)
Khớp cặp
Addition- Say aloud
Nối từ
SUPERLATIVES (A2)
Hoàn thành câu
Can / must / have to ( + -)
Đố vui
PRESENT PERFECT - A2
Hoàn thành câu
ADJECTIVES (A1)
Hoàn thành câu
Pronunciation of 'ed'
Sắp xếp nhóm
AEF - Pronunciation (vowel sounds)
Sắp xếp nhóm
Conversation A1
Vòng quay ngẫu nhiên
CONVERSAZIONE (A1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
WAS OR WERE? (A1)
Chương trình đố vui
Lesson 04 - Plural nouns - Controlled practice
Sắp xếp nhóm
Días de la semana
Đập chuột chũi
SIMPLE PRESENT (A1)
Hoàn thành câu
Revisão A1-A2
Mở hộp
Feelings Vocabulary A1-A2
Nối từ
Personal questions A1 - A2
Vòng quay ngẫu nhiên
Conversation Starters (A1/A2)
Vòng quay ngẫu nhiên
TH pronunciation
Sắp xếp nhóm
Strong adjectives 2
Đố vui
Parts of the house
Gắn nhãn sơ đồ
A1 trennbare Verben
Nối từ
Quiz A1
Đố vui
Greetings - warm up A1
Đố vui
A1 Free time activities
Nối từ
PAST, PRESENT OR CONTINUOUS? (B2)
Hoàn thành câu
WHO WERE THEY? (A1)
Mở hộp
Go, Play, Do A1-A2
Sắp xếp nhóm
Simple Past Questions A1 A2
Vòng quay ngẫu nhiên
Ice-breaker Questions (A2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Food & Drink (A2)
Sắp xếp nhóm
Food & Drink (A1)
Tìm đáp án phù hợp
SIMPLE PRESENT X PRESENT CONTINUOUS (A2)
Tìm đáp án phù hợp
Furniture (A1)
Gắn nhãn sơ đồ
ESPAÑOL A1
Chương trình đố vui
Comparative A1
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Past pronunciation
Sắp xếp nhóm
REGULAR VERBS PRONUNCIATION
Sắp xếp nhóm