A1 a2 routine
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.095 kết quả cho 'a1 a2 routine'
AEF Starter U6B - A typical day
Gắn nhãn sơ đồ
Speaking Challenge A2
Mở hộp
AEF1 - U1C - Subject pronouns and possessive adjectives
Hoàn thành câu
Let's take a______
Đố vui
Routine and house work verbs
Gắn nhãn sơ đồ
Conversación (A1/A2)
Vòng quay ngẫu nhiên
Conversation Starters (A1/A2)
Vòng quay ngẫu nhiên
Starter 1 - Verbs with nouns phrases - Lead in
Sắp xếp nhóm
Questions about you - 'be' practice
Vòng quay ngẫu nhiên
Let's talk about you
Vòng quay ngẫu nhiên
Past simple of 'be'
Đố vui
Morning routine JB
Khớp cặp
Conversation Starters (A1/A2)
Vòng quay ngẫu nhiên
DAILY ROUTINE (K2)
Khớp cặp
ROUTINE
Gắn nhãn sơ đồ
ROUTINE
Khớp cặp
True or False - Routine
Đúng hay sai
Routine
Thứ tự xếp hạng
ROUTINE
Vòng quay ngẫu nhiên
ROUTINE
Đố vui
Gérondif / écologie
Vòng quay ngẫu nhiên
adjectif possessif
Vòng quay ngẫu nhiên
Vocabulário - Divisões e objetos de casa (ptpt)
Gắn nhãn sơ đồ
Routine
Khớp cặp
Routine
Hangman (Treo cổ)
Routine- flip tiles
Lật quân cờ
Routine
Nối từ
ROUTINE
Chương trình đố vui
Routine
Tìm đáp án phù hợp
Routine
Vòng quay ngẫu nhiên
Routine
Phục hồi trật tự
True or False - Routine
Đúng hay sai
Routine
Mở hộp
HANGMAN (A1)
Hangman (Treo cổ)
REVIEW (A1)
Tìm đáp án phù hợp
REGULAR VERBS (A2)
Tìm đáp án phù hợp
PERSONAL INFORMATION (F1)
Vòng quay ngẫu nhiên
Greetings
Tìm đáp án phù hợp
Daily Routine
Đố vui
Daily routine
Đố vui
DAILY ROUTINE
Đố vui
routine verbs
Đố vui
Daily Routine
Nổ bóng bay
Daily Routine
Câu đố hình ảnh
Daily Routine (find the match)
Tìm đáp án phù hợp
Daily Routine
Gắn nhãn sơ đồ
Daily Routine
Hangman (Treo cổ)
Daily Routine
Nối từ
Describe Physical Appearance
Vòng quay ngẫu nhiên
Opposites A1 (1)
Khớp cặp
Addition- Say aloud
Nối từ
Can / must / have to ( + -)
Đố vui
SUPERLATIVES (A2)
Hoàn thành câu
Routine
Nối từ
PRESENT PERFECT - A2
Hoàn thành câu
ROUTINE
Đố vui
ROUTINE
Mở hộp
ROUTINE
Nổ bóng bay
ROUTINE
Chương trình đố vui
Routine
Đố vui