Cộng đồng

A1 future

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

4.017 kết quả cho 'a1 future'

Will x Going to
Will x Going to Chương trình đố vui
PAST, PRESENT or FUTURE? (A1)
PAST, PRESENT or FUTURE? (A1) Hoàn thành câu
bởi
Will - Future - Conversation Questions
Will - Future - Conversation Questions Phục hồi trật tự
bởi
Future time expressions - Create sentences
Future time expressions - Create sentences Thẻ thông tin
bởi
4A In 20 years' time
4A In 20 years' time Thẻ bài ngẫu nhiên
PRESENT CONTINUOUS FOR FUTURE
PRESENT CONTINUOUS FOR FUTURE Đố vui
Going to
Going to Đố vui
Will - Speaking
Will - Speaking Mở hộp
bởi
 Halloween Quiz
Halloween Quiz Đố vui
Future Probability
Future Probability Sắp xếp nhóm
bởi
Future - will x going to
Future - will x going to Đố vui
Future
Future Vòng quay ngẫu nhiên
4.2 QUESTIONS OF THE FUTURE
4.2 QUESTIONS OF THE FUTURE Thẻ bài ngẫu nhiên
Yesterday
Yesterday Đố vui
Gérondif / écologie
Gérondif / écologie Vòng quay ngẫu nhiên
adjectif possessif
adjectif possessif Vòng quay ngẫu nhiên
Future forms
Future forms Chương trình đố vui
REVIEW (A1)
REVIEW (A1) Tìm đáp án phù hợp
bởi
HANGMAN (A1)
HANGMAN (A1) Hangman (Treo cổ)
bởi
THINGS TO DO IN THE FUTURE (K4)
THINGS TO DO IN THE FUTURE (K4) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Future "be going to"
Future "be going to" Phục hồi trật tự
Future
Future Đố vui
Greetings
Greetings Tìm đáp án phù hợp
What will you do?
What will you do? Thẻ bài ngẫu nhiên
Opposites A1 (1)
Opposites A1 (1) Khớp cặp
bởi
Future continuous
Future continuous Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Future will
Future will Phục hồi trật tự
bởi
Future Predictions
Future Predictions Thẻ bài ngẫu nhiên
Future forms
Future forms Đúng hay sai
Addition- Say aloud
Addition- Say aloud Nối từ
bởi
 Future Perfect
Future Perfect Tìm đáp án phù hợp
Future forms - BP B1+, Lesson 1.2, U1
Future forms - BP B1+, Lesson 1.2, U1 Sắp xếp nhóm
ADJECTIVES (A1)
ADJECTIVES (A1) Hoàn thành câu
bởi
Future Tense
Future Tense Sắp xếp nhóm
Conversation A1
Conversation A1 Vòng quay ngẫu nhiên
CONVERSAZIONE (A1)
CONVERSAZIONE (A1) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
WAS OR WERE? (A1)
WAS OR WERE? (A1) Chương trình đố vui
bởi
FUTURE
FUTURE Đúng hay sai
Future Quiz
Future Quiz Đố vui
Future
Future Vòng quay ngẫu nhiên
SIMPLE PRESENT (A1)
SIMPLE PRESENT (A1) Hoàn thành câu
bởi
Future
Future Đố vui
bởi
Lesson 04 - Plural nouns - Controlled practice
Lesson 04 - Plural nouns - Controlled practice Sắp xếp nhóm
Días de la semana
Días de la semana Đập chuột chũi
bởi
Future
Future Mở hộp
 Present Continuous for future
Present Continuous for future Phục hồi trật tự
bởi
Future "be going to"
Future "be going to" Phục hồi trật tự
bởi
FUTURE SIMPLE  - WILL
FUTURE SIMPLE - WILL Phục hồi trật tự
Future Continuous - Conversation
Future Continuous - Conversation Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Future Will
Simple Future Will Hoàn thành câu
bởi
Future perfect
Future perfect Vòng quay ngẫu nhiên
will- future
will- future Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Future Plans
Future Plans Vòng quay ngẫu nhiên
Future Forms
Future Forms Chương trình đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?