English / ESL Grammar
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english grammar'
PERSONAL PRONOUNS
Sắp xếp nhóm
Relative pronouns + conversation
Hoàn thành câu
Present Continuous
Lật quân cờ
Tenses - Review
Hoàn thành câu
Job interview - questions & answers
Hoàn thành câu
Past or Present Perfect?
Đố vui
Past or Past Participle
Sắp xếp nhóm
Double Comparative
Phục hồi trật tự
Many / Much / Very
Sắp xếp nhóm
Like x As
Đố vui
questions
Nối từ
Future - will x going to
Đố vui
How often
Hoàn thành câu
Questions
Đố vui
Be going to
Nổ bóng bay
Answer fast! (There is, there are)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Be going to 2
Phục hồi trật tự
Jobs: a or an? (A1)
Đúng hay sai
Personal information questions (A1)
Phục hồi trật tự
Verb to be Statements - Startup 1, Unit 1, Lesson 2
Hoàn thành câu
Speaking Booth: USED TO and WOULD
Vòng quay ngẫu nhiên
There was/were
Đố vui
Activity + Conversation - Present Perfect
Thẻ thông tin
Verb tenses Review
Đố vui
Simple past sentences
Phục hồi trật tự
Auxiliaries - review
Hoàn thành câu
Past Participle - Irregular Verbs
Hangman (Treo cổ)
Wishes & Regrets
Mở hộp
Questions with "Do you...?" (A1)
Phục hồi trật tự
Personal Pronouns and Possessive adjectives
Hoàn thành câu
Verbs in the past form
Thẻ thông tin
Do X Make
Đố vui
Reflexive Pronouns
Mê cung truy đuổi
Prepositions
Đố vui
Sentence word order - Basic English structure
Phục hồi trật tự
Past simple - VERBS
Ô chữ
Negative questions
Phục hồi trật tự
American vs British English
Sắp xếp nhóm
First conditional and future time clauses - Grammar Activity (B1)
Mê cung truy đuổi
Questions with question words in the Simple Present
Phục hồi trật tự
Simple Past I
Nối từ
Cleft Sentences
Mở hộp
Simple Past II
Sắp xếp nhóm
Conditionals Conversation Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Verb to Be
Phục hồi trật tự
Going to
Đố vui
Freer Practice with 'Wish' (present and past)
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous Questions (A2)
Phục hồi trật tự
Word order with adjectives (A1)
Phục hồi trật tự