Cộng đồng

Ensino fundamental II

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'ensino fundamental ii'

Porcentagem
Porcentagem Nối từ
Paleolítico e Neolítico
Paleolítico e Neolítico Sắp xếp nhóm
DESAFIO MUSICAL
DESAFIO MUSICAL Chương trình đố vui
Operações com Números Racionais
Operações com Números Racionais Đố vui
bởi
Raiz Quadrada
Raiz Quadrada Nối từ
bởi
Expressões Algébricas
Expressões Algébricas Nối từ
bởi
Daily Routines
Daily Routines Vòng quay ngẫu nhiên
Sistema Genital Masculino
Sistema Genital Masculino Gắn nhãn sơ đồ
GEOGRAFIA_ BRASIL: LOCALIZAÇÃO
GEOGRAFIA_ BRASIL: LOCALIZAÇÃO Mê cung truy đuổi
bởi
Imperative
Imperative Đố vui
bởi
"Modal Verbs - Might and Must"
"Modal Verbs - Might and Must" Mê cung truy đuổi
bởi
Roleta da porcentagem
Roleta da porcentagem Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Textos sagrados
Textos sagrados Mở hộp
Sistema genital feminino
Sistema genital feminino Gắn nhãn sơ đồ
Adição  de números inteiros
Adição de números inteiros Nối từ
bởi
Resgate os adjetivos
Resgate os adjetivos Đúng hay sai
Adição e Subtração de Números Inteiros
Adição e Subtração de Números Inteiros Nối từ
 POLINÔMIOS
POLINÔMIOS Đố vui
PRIMEIRA REPÚBLICA- HISTÓRIA 9º ANO
PRIMEIRA REPÚBLICA- HISTÓRIA 9º ANO Đố vui
Calor e temperatura
Calor e temperatura Mê cung truy đuổi
Plano Cartesiano 1º Quadrante
Plano Cartesiano 1º Quadrante Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Demonstrative pronouns
Demonstrative pronouns Đố vui
Simple Present/Present Simple
Simple Present/Present Simple Chương trình đố vui
bởi
A/ AN
A/ AN Đố vui
OBSERVE A CENA!
OBSERVE A CENA! Đố vui
Cardinal and ordinal numbers
Cardinal and ordinal numbers Đập chuột chũi
cores em ingles
cores em ingles Tìm từ
TEMPO E CLIMA
TEMPO E CLIMA Chương trình đố vui
GREETINGS
GREETINGS Nối từ
This or That?
This or That? Sắp xếp nhóm
Situações problemas
Situações problemas Đố vui
Verb to Be - Present Simple - Affirmative sentences - Quiz
Verb to Be - Present Simple - Affirmative sentences - Quiz Đố vui
This or That?
This or That? Đúng hay sai
Verb to Be - Interrogative form | Questions - Missing word
Verb to Be - Interrogative form | Questions - Missing word Hoàn thành câu
Personal Pronouns | Subject Pronouns - Find and Match
Personal Pronouns | Subject Pronouns - Find and Match Tìm đáp án phù hợp
GEOGRAFIA_CONTINENTES
GEOGRAFIA_CONTINENTES Gắn nhãn sơ đồ
bởi
This/That/These/Those
This/That/These/Those Đố vui
O que eu sinto?
O que eu sinto? Vòng quay ngẫu nhiên
Complete the sentences with the verbs into the Simple Past
Complete the sentences with the verbs into the Simple Past Hoàn thành câu
Atividade - Projeto de Vida - 6º Ano
Atividade - Projeto de Vida - 6º Ano Vòng quay ngẫu nhiên
QUE FIGURA DE LINGUAGEM TEM AQUI?
QUE FIGURA DE LINGUAGEM TEM AQUI? Mở hộp
MEIO AMBIENTE
MEIO AMBIENTE Gắn nhãn sơ đồ
Habiter, aimer, détester
Habiter, aimer, détester Nối từ
Matching game - Directions
Matching game - Directions Khớp cặp
Verb to Be - Affirmative, Negative and Interrogative - Unjumble
Verb to Be - Affirmative, Negative and Interrogative - Unjumble Phục hồi trật tự
🎮 Tabuadas no ⭐️ Velho Oeste 🤠
🎮 Tabuadas no ⭐️ Velho Oeste 🤠 Đập chuột chũi
bởi
Funções Executivas
Funções Executivas Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Conversation class - Travel
Conversation class - Travel Vòng quay ngẫu nhiên
Parts of the body - Begginers
Parts of the body - Begginers Đúng hay sai
Wechselpräpositionen - das Zimmer - Dativ
Wechselpräpositionen - das Zimmer - Dativ Gắn nhãn sơ đồ
THERE TO BE: practicing
THERE TO BE: practicing Đố vui
bởi
Basic 2 - Some/Any/Many/Much/a/an
Basic 2 - Some/Any/Many/Much/a/an Đố vui
bởi
Past simple: regular and irregular verbs
Past simple: regular and irregular verbs Vòng quay ngẫu nhiên
School Subjects
School Subjects Gắn nhãn sơ đồ
Complete as palavras com "R" ou "RR".
Complete as palavras com "R" ou "RR". Đố vui
bởi
USO CORRETO S E SS
USO CORRETO S E SS Đúng hay sai
bởi
Complete as palavras com R ou RR
Complete as palavras com R ou RR Sắp xếp nhóm
COMPLETAR COM R OU RR
COMPLETAR COM R OU RR Thẻ bài ngẫu nhiên
Ortografia
Ortografia Hoàn thành câu
bởi
O que é o que é com  R ou RR ?
O que é o que é com R ou RR ? Ô chữ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?