Cộng đồng

G2 review

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

9.995 kết quả cho 'g2 review'

REGULAR VERBS (A2)
REGULAR VERBS (A2) Tìm đáp án phù hợp
bởi
SIMPLE PRESENT X PRESENT CONTINUOUS (A2)
SIMPLE PRESENT X PRESENT CONTINUOUS (A2) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Tenses - Review
Tenses - Review Hoàn thành câu
BINGO
BINGO Vòng quay ngẫu nhiên
WHAT'S THE MATTER? (F2)
WHAT'S THE MATTER? (F2) Mở hộp
bởi
questions
questions Nối từ
THE GREAT FIRE OF LONDON (FS)
THE GREAT FIRE OF LONDON (FS) Khớp cặp
bởi
PREPOSITIONS OF PLACE (FS)
PREPOSITIONS OF PLACE (FS) Đố vui
bởi
RELATIVE CLAUSES (B2)
RELATIVE CLAUSES (B2) Hoàn thành câu
bởi
PRONOUNS (F1)
PRONOUNS (F1) Đố vui
SCHOOL SUPPLIES - K1
SCHOOL SUPPLIES - K1 Hangman (Treo cổ)
bởi
REVIEW (A1)
REVIEW (A1) Tìm đáp án phù hợp
bởi
DAILY ROUTINE (K2)
DAILY ROUTINE (K2) Khớp cặp
Auxiliaries - review
Auxiliaries - review Hoàn thành câu
WHAT DID YOU DO LAST WEEKEND? (K4)
WHAT DID YOU DO LAST WEEKEND? (K4) Lật quân cờ
PAST CONTINUOUS FOR SIMULTANEOUS ACTIONS (F2)
PAST CONTINUOUS FOR SIMULTANEOUS ACTIONS (F2) Mở hộp
bởi
Crazy story
Crazy story Thẻ bài ngẫu nhiên
Verb tenses Review
Verb tenses Review Đố vui
ADJECTIVES (K1)
ADJECTIVES (K1) Sắp xếp nhóm
bởi
QUESTION WORDS (FS)
QUESTION WORDS (FS) Hoàn thành câu
bởi
PRONOUNS (K3)
PRONOUNS (K3) Đố vui
HOW MUCH __________? (K3)
HOW MUCH __________? (K3) Mở hộp
bởi
MY MONSTER (GARDEN 2)
MY MONSTER (GARDEN 2) Vòng quay ngẫu nhiên
REVIEW KIDS STARTER (YLE4)
REVIEW KIDS STARTER (YLE4) Tìm đáp án phù hợp
bởi
PERSONAL INFORMATION (F1)
PERSONAL INFORMATION (F1) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
WHAT ARE THEY GOING TO DO? (K4)
WHAT ARE THEY GOING TO DO? (K4) Khớp cặp
bởi
Questions
Questions Đố vui
VERBS IN THE PAST (K4)
VERBS IN THE PAST (K4) Hoàn thành câu
bởi
I3- Last class
I3- Last class Đố vui
Final review oral list  5B
Final review oral list 5B Thẻ bài ngẫu nhiên
KNOWING EACH OTHER (K1)
KNOWING EACH OTHER (K1) Mở hộp
bởi
WHAT CAN YOU SEE? (K1)
WHAT CAN YOU SEE? (K1) Chương trình đố vui
bởi
HOW MANY? (K1)
HOW MANY? (K1) Mở hộp
bởi
WHO'S THIS? (BASIC 2)
WHO'S THIS? (BASIC 2) Mở hộp
bởi
GAMES (TEENS 2)
GAMES (TEENS 2) Vòng quay ngẫu nhiên
PREPOSITIONS OF PLACE (FS)
PREPOSITIONS OF PLACE (FS) Mê cung truy đuổi
bởi
WHO IS HE/SHE? (K4)
WHO IS HE/SHE? (K4) Tìm đáp án phù hợp
bởi
JOBS (K2)
JOBS (K2) Câu đố hình ảnh
PHONICS (B, P, T, D, M and N) - K1
PHONICS (B, P, T, D, M and N) - K1 Sắp xếp nhóm
bởi
FOOD (K1)
FOOD (K1) Hangman (Treo cổ)
bởi
PAST, PRESENT or FUTURE? (A1)
PAST, PRESENT or FUTURE? (A1) Hoàn thành câu
bởi
JOGO DE FORCA G2
JOGO DE FORCA G2 Hangman (Treo cổ)
bởi
R FINAL E R INTERCALADO - G2
R FINAL E R INTERCALADO - G2 Tìm đáp án phù hợp
OOPS! (KS)
OOPS! (KS) Tìm đáp án phù hợp
bởi
REVIEW
REVIEW Chương trình đố vui
WHERE WAS IT? (K3)
WHERE WAS IT? (K3) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
WHAT'S THE MATTER WITH HIM/HER? (K3)
WHAT'S THE MATTER WITH HIM/HER? (K3) Tìm đáp án phù hợp
bởi
WHAT CAN YOU SEE? (K1)
WHAT CAN YOU SEE? (K1) Mở hộp
bởi
Negative questions
Negative questions Phục hồi trật tự
ABILITIES (KS)
ABILITIES (KS) Nổ bóng bay
bởi
Variações Linguísticas G2
Variações Linguísticas G2 Chương trình đố vui
bởi
THERE HAS/HAVE BEEN (F2)
THERE HAS/HAVE BEEN (F2) Mở hộp
bởi
FUTURE (F2)
FUTURE (F2) Hoàn thành câu
bởi
VOCABULARY - SHERLOCK HOLMES: THE NORWOOD MYSTERY (A2)
VOCABULARY - SHERLOCK HOLMES: THE NORWOOD MYSTERY (A2) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Simple Present G2 L 20
Simple Present G2 L 20 Phục hồi trật tự
bởi
Review Prepositions of Place
Review Prepositions of Place Gắn nhãn sơ đồ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?