Japanese
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
943 kết quả cho 'japanese'
てform
Đố vui
Genki L7 Voc (2nd) (4)
Nối từ
Genki L7 Voc (2nd) (3)
Nối từ
Genki L7 Voc (2nd) (1)
Nối từ
Time (〜じ+5/0)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Hiragana (あ〜か)
Nối từ
Genki L7 Voc (2nd) (2)
Nối từ
Kodomo no Nihongo L4 Vocabulary (Part 4)
Tìm đáp án phù hợp
Kodomo No Nihongo L1 Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
ひらがなゲーム3
Nối từ
L1 Minna no Nihongo Question
Thẻ bài ngẫu nhiên
Genki L6 Question
Thẻ bài ngẫu nhiên
Genki L10 Grammar quiz
Đố vui
Katakana(ア〜カ)
Nối từ
ru-verb/ u-verb/ irregular-verb
Sắp xếp nhóm
あ行
Đảo chữ
ひらがなゲーム2
Nối từ
ただしいよみかたをえらびましょう
Mê cung truy đuổi
numbers 1000-10000
Lật quân cờ
Katakana(ガ〜ザ)
Nối từ
N4漢字総まとめ 1W3 選択
Đố vui
L13 Kanji (Marugoto 1-A2)
Lật quân cờ
Opposite adjectives 2
Lật quân cờ
Genki L1 Question
Thẻ bài ngẫu nhiên
Kodomo no Nihongo L4 Vocabulary (Part 5)
Tìm đáp án phù hợp
Kodomo no Nihongo L5 Vocabulary (Part 4)
Tìm đáp án phù hợp
Genki L5 Voc (2nd) (2)
Nối từ
Kodomo no Nihongo L6 numbers
Thẻ bài ngẫu nhiên
Genki L2 Question
Thẻ bài ngẫu nhiên
N3漢字(Part 1)
Đố vui
いち Location words
Tìm đáp án phù hợp
趣味(しゅみ)・新しい言葉
Nối từ
Genki L12 Voc (2nd) (3)
Nối từ
Hiragana (あ〜わ)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Genki L22 Voc (2nd) (4)
Nối từ
Kanji L10 (Marugoto 1-A2)
Lật quân cờ
L9 Kodomo Grammar
Phục hồi trật tự
Kodomo L10 Question
Thẻ bài ngẫu nhiên
Hiragana(が〜ざ)
Nối từ
L13 Question (Marugoto 1-A2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Opposite adjectives 3
Lật quân cờ
Genki L2 (2nd) Voc (4)
Nối từ
Kodomo no Nihongo L4 Vocabulary (Part 1)
Tìm đáp án phù hợp
位置の名前
Nối từ
マ〜ヤ
Thẻ bài ngẫu nhiên
Kodomo no Nihongo L6 numbers (2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Genki L6 Voc (2nd) (1)
Nối từ
adj past negative
Lật quân cờ
N3漢字(Part 2)
Đố vui
Genki L21 Voc (2nd) (4)
Nối từ
1W1 (1)
Hoàn thành câu
4W2 (1)
Hoàn thành câu
Genki L13 Voc (2nd) (1)
Nối từ
Kodomo L9 Voc (5)
Tìm đáp án phù hợp
Genki L16 Voc (2nd) (1)
Nối từ
Genki L17 Voc (2nd) (3)
Nối từ
はんたいことば noun (2-B)
Nối từ
Genki L1 (2nd) Voc (3)
Nối từ
Minna L18 Voc (1)
Nối từ
Minna L19 Voc
Nối từ