Cộng đồng

Língua inglesa Language school

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'inglês language school'

vestuário em inglês
vestuário em inglês Đố vui
Comparatives and Superlatives
Comparatives and Superlatives Đố vui
IRREGULAR VERBS:  Verb - Past Participle
IRREGULAR VERBS: Verb - Past Participle Tìm từ
Quiz de Inglês
Quiz de Inglês Đố vui
Simple past sentences
Simple past sentences Phục hồi trật tự
 School subjects
School subjects Đảo chữ
Past simple - VERBS
Past simple - VERBS Ô chữ
Past Simple: Questions & Negatives
Past Simple: Questions & Negatives Đố vui
Countries and Nationalities A1 [GLB]
Countries and Nationalities A1 [GLB] Chương trình đố vui
cores em ingles
cores em ingles Tìm từ
ANIMAIS 1.ANO
ANIMAIS 1.ANO Nối từ
WILD ANIMALS 2ºANO
WILD ANIMALS 2ºANO Đố vui
GREETINGS
GREETINGS Nối từ
Greetings
Greetings Hangman (Treo cổ)
Prepositions of time
Prepositions of time Sắp xếp nhóm
Adverbs of Frequency
Adverbs of Frequency Phục hồi trật tự
Travel Vocabulary
Travel Vocabulary Sắp xếp nhóm
Simple Past 2
Simple Past 2 Nối từ
Past of Be
Past of Be Đúng hay sai
Simple Past
Simple Past Phục hồi trật tự
This is?
This is? Đố vui
Clothes
Clothes Nối từ
School Supplies - Vocabulary
School Supplies - Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Simple Present
Simple Present Phục hồi trật tự
Past of be questions
Past of be questions Phục hồi trật tự
Places in school flipcards
Places in school flipcards Thẻ thông tin
Body Language
Body Language Nối từ
to be going to
to be going to Nối từ
School Objects
School Objects Gắn nhãn sơ đồ
WAS OR WERE? (A1)
WAS OR WERE? (A1) Chương trình đố vui
Jogo - School Subjects (matérias escolares)
Jogo - School Subjects (matérias escolares) Máy bay
bởi
Simple Past: questions and negatives II
Simple Past: questions and negatives II Phục hồi trật tự
Materiais escolares em Inglês (School Supplies)
Materiais escolares em Inglês (School Supplies) Chương trình đố vui
bởi
Wh questions
Wh questions Đố vui
School subjects - Learn with us - Unit 2 - pages 14 and 15
School subjects - Learn with us - Unit 2 - pages 14 and 15 Chương trình đố vui
Present Continuous
Present Continuous Phục hồi trật tự
Present Continuous
Present Continuous Hoàn thành câu
Greetings
Greetings Tìm từ
School Supplies
School Supplies Gắn nhãn sơ đồ
SCHOOL MATERIALS - ENGLISH Class
SCHOOL MATERIALS - ENGLISH Class Đố vui
Monte as Palavras em Inglês
Monte as Palavras em Inglês Đảo chữ
Possessive pronouns and adjectives
Possessive pronouns and adjectives Đúng hay sai
Memory Game - My classroom (Pré B)
Memory Game - My classroom (Pré B) Khớp cặp
Digraph memory game
Digraph memory game Khớp cặp
bởi
To be
To be Đập chuột chũi
To be Questions
To be Questions Phục hồi trật tự
 Inglês
Inglês Mở hộp
Memory game
Memory game Khớp cặp
bởi
Inglês
Inglês Đố vui
Speaking - Mixed Verb Tenses
Speaking - Mixed Verb Tenses Vòng quay ngẫu nhiên
AEF1 U1C - Classroom language
AEF1 U1C - Classroom language Nối từ
Memory Game - My classroom
Memory Game - My classroom Khớp cặp
Cores em inglês
Cores em inglês Nối từ
bởi
SCHOOL SUPPLIES - K1
SCHOOL SUPPLIES - K1 Hangman (Treo cổ)
bởi
Simple Present - DO or DOES ?
Simple Present - DO or DOES ? Đúng hay sai
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?